Bản dịch của từ Equestrian skill trong tiếng Việt
Equestrian skill

Equestrian skill (Phrase)
Sarah demonstrated her equestrian skill at the local riding competition yesterday.
Sarah đã thể hiện kỹ năng cưỡi ngựa của cô ấy tại cuộc thi hôm qua.
Many students do not have equestrian skill for social events like fairs.
Nhiều sinh viên không có kỹ năng cưỡi ngựa cho các sự kiện xã hội.
Do you think equestrian skill is important for social interactions in rural areas?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng cưỡi ngựa quan trọng cho giao tiếp xã hội ở nông thôn không?
Kỹ năng cưỡi ngựa (equestrian skill) đề cập đến năng lực và kỹ thuật cần thiết để điều khiển và quản lý động vật cưỡi, thường là ngựa. Kỹ năng này bao gồm việc học cách cưỡi, điều khiển, và chăm sóc ngựa, cùng với sự am hiểu về các phương pháp huấn luyện. Trong tiếng Anh, "equestrian" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm và một vài thuật ngữ liên quan có thể có sự khác biệt nhất định.
Từ "equestrian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "equester", nghĩa là "người cưỡi ngựa", bắt nguồn từ từ "eques" (người kỵ sĩ). Lịch sử từ này liên quan đến văn hóa và nghệ thuật cưỡi ngựa trong các nền văn minh cổ đại, đặc biệt là La Mã. Trong tiếng Anh hiện đại, "equestrian skill" chỉ kỹ năng tham gia các hoạt động cưỡi ngựa, thể hiện sự kết hợp giữa sự khéo léo, kỹ thuật và mối quan hệ giữa con người với ngựa.
Kỹ năng cưỡi ngựa (equestrian skill) có tần suất sử dụng vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về thể thao hoặc sở thích. Trong phần Đọc, kỹ năng này có thể được nhắc đến trong các văn bản về du lịch hoặc văn hóa. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng để mô tả hoạt động giải trí. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thể dục thể thao và thú cưỡi. Ngoài IELTS, thường gặp kỹ năng này trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, huấn luyện ngựa, và sự kiện liên quan đến đua ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp