Bản dịch của từ Equestrian skill trong tiếng Việt

Equestrian skill

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equestrian skill (Phrase)

ɨkwˈɛstɹiən skˈɪl
ɨkwˈɛstɹiən skˈɪl
01

Một kỹ năng hoặc khả năng liên quan đến cưỡi ngựa hoặc cưỡi ngựa.

A skill or ability related to horse riding or horsemanship.

Ví dụ

Sarah demonstrated her equestrian skill at the local riding competition yesterday.

Sarah đã thể hiện kỹ năng cưỡi ngựa của cô ấy tại cuộc thi hôm qua.

Many students do not have equestrian skill for social events like fairs.

Nhiều sinh viên không có kỹ năng cưỡi ngựa cho các sự kiện xã hội.

Do you think equestrian skill is important for social interactions in rural areas?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng cưỡi ngựa quan trọng cho giao tiếp xã hội ở nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equestrian skill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equestrian skill

Không có idiom phù hợp