Bản dịch của từ Equipoise trong tiếng Việt
Equipoise

Equipoise (Noun)
Cân bằng lực lượng hoặc lợi ích.
Balance of forces or interests.
The equipoise between rich and poor affects social stability in cities.
Sự cân bằng giữa người giàu và nghèo ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở các thành phố.
The committee did not achieve equipoise in their decision-making process.
Ủy ban không đạt được sự cân bằng trong quá trình ra quyết định.
Is there an equipoise between individual rights and community needs?
Có sự cân bằng nào giữa quyền cá nhân và nhu cầu cộng đồng không?
Equipoise (Verb)
Cân bằng hoặc đối trọng (cái gì đó)
The committee aims to equipoise opinions during the community meeting.
Ủy ban nhằm cân bằng ý kiến trong cuộc họp cộng đồng.
They do not equipoise the needs of all social groups equally.
Họ không cân bằng nhu cầu của tất cả các nhóm xã hội một cách công bằng.
Can the government equipoise the interests of businesses and citizens?
Chính phủ có thể cân bằng lợi ích của doanh nghiệp và công dân không?
Họ từ
Từ "equipoise" có nghĩa là trạng thái cân bằng hoặc sự thăng bằng giữa hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh y tế hoặc nghiên cứu, nó thường được sử dụng để chỉ sự công bằng trong thiết kế thí nghiệm và phân bố nhóm. Từ này không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "equipoise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequus" có nghĩa là "bằng nhau" và "pons" có nghĩa là "cầu". Cấu trúc từ này biểu thị sự cân bằng hoặc sự cân đối giữa hai lực lượng hoặc yếu tố. Trong lịch sử, "equipoise" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học để mô tả trạng thái ổn định. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ sự bình đẳng và cân bằng trong các tình huống khác nhau, phản ánh ý nghĩa căn bản về sự công bằng và không thiên lệch.
Từ "equipoise" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu không xuất hiện trong phần Nghe, Đọc, và Nói, trong khi phần Viết có thể thỉnh thoảng gặp trong các chủ đề liên quan đến khoa học hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "equipoise" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và y tế để chỉ trạng thái cân bằng hoặc sự hòa hợp giữa các yếu tố khác nhau, thường liên quan đến thiết kế thí nghiệm hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp