Bản dịch của từ Equipoise trong tiếng Việt

Equipoise

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equipoise (Noun)

ˈikwəpɔɪz
ˈikwəpɔɪz
01

Cân bằng lực lượng hoặc lợi ích.

Balance of forces or interests.

Ví dụ

The equipoise between rich and poor affects social stability in cities.

Sự cân bằng giữa người giàu và nghèo ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở các thành phố.

The committee did not achieve equipoise in their decision-making process.

Ủy ban không đạt được sự cân bằng trong quá trình ra quyết định.

Is there an equipoise between individual rights and community needs?

Có sự cân bằng nào giữa quyền cá nhân và nhu cầu cộng đồng không?

Equipoise (Verb)

ˈikwəpɔɪz
ˈikwəpɔɪz
01

Cân bằng hoặc đối trọng (cái gì đó)

Balance or counterbalance something.

Ví dụ

The committee aims to equipoise opinions during the community meeting.

Ủy ban nhằm cân bằng ý kiến trong cuộc họp cộng đồng.

They do not equipoise the needs of all social groups equally.

Họ không cân bằng nhu cầu của tất cả các nhóm xã hội một cách công bằng.

Can the government equipoise the interests of businesses and citizens?

Chính phủ có thể cân bằng lợi ích của doanh nghiệp và công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equipoise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equipoise

Không có idiom phù hợp