Bản dịch của từ Equipotent trong tiếng Việt
Equipotent
Adjective
Equipotent (Adjective)
ˌikwəpˈoʊtn̩t
ˌikwəpˈoʊtn̩t
Ví dụ
Both candidates are equipotent in their abilities to lead the team.
Cả hai ứng cử viên đều có sức mạnh tương đương trong khả năng lãnh đạo nhóm.
The two organizations are equipotent in terms of influence in the community.
Hai tổ chức đều có sức ảnh hưởng tương đương trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Equipotent
Không có idiom phù hợp