Bản dịch của từ Equipotent trong tiếng Việt
Equipotent

Equipotent (Adjective)
Both candidates are equipotent in their abilities to lead the team.
Cả hai ứng cử viên đều có sức mạnh tương đương trong khả năng lãnh đạo nhóm.
The two organizations are equipotent in terms of influence in the community.
Hai tổ chức đều có sức ảnh hưởng tương đương trong cộng đồng.
The siblings have equipotent skills in playing musical instruments.
Các anh chị em có kỹ năng chơi nhạc cụ tương đương.
Từ "equipotent" trong tiếng Anh có nghĩa là có cùng tiềm năng hoặc khả năng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học và dược lý, để chỉ các yếu tố hoặc tác nhân có hiệu quả tương đương trong việc gây ra một phản ứng cụ thể. Từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều duy trì nghĩa và cách viết tương tự.
Từ "equipotent" xuất phát từ tiếng Latinh, với tiền tố "equi-" có nghĩa là "bằng nhau" và gốc từ "potent" bắt nguồn từ "potentia", nghĩa là "sức mạnh" hoặc "khả năng". Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và toán học để chỉ những yếu tố hoặc lực lượng có khả năng tương đương trong tác động hoặc hiệu quả. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên tinh thần của sự tương đồng về năng lực, thể hiện mối liên hệ giữa sức mạnh và sự bình đẳng trong các tác chúng.
Từ "equipotent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học, để chỉ các yếu tố có khả năng giống nhau trong việc sản sinh ra hiệu ứng hoặc tác động. Sự sử dụng này thường liên quan đến nghiên cứu, thí nghiệm hoặc mô tả sự tương đương giữa các biến số trong các nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp