Bản dịch của từ Equipotent trong tiếng Việt

Equipotent

Adjective

Equipotent (Adjective)

ˌikwəpˈoʊtn̩t
ˌikwəpˈoʊtn̩t
01

(chủ yếu là hóa chất và thuốc) có sức mạnh ngang nhau; có công năng ngang nhau.

(chiefly of chemicals and medicines) equally powerful; having equal potencies.

Ví dụ

Both candidates are equipotent in their abilities to lead the team.

Cả hai ứng cử viên đều có sức mạnh tương đương trong khả năng lãnh đạo nhóm.

The two organizations are equipotent in terms of influence in the community.

Hai tổ chức đều có sức ảnh hưởng tương đương trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equipotent

Không có idiom phù hợp