Bản dịch của từ Equipping trong tiếng Việt

Equipping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equipping(Verb)

ɪkwˈɪpɪŋ
ɪkwˈɪpɪŋ
01

Để cung cấp các mặt hàng cần thiết hoặc hữu ích.

To supply with necessary or useful items.

Ví dụ

Dạng động từ của Equipping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Equip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Equipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Equipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Equips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Equipping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ