Bản dịch của từ Eradicator trong tiếng Việt

Eradicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eradicator (Noun)

01

Một người hoặc vật tiêu diệt một cái gì đó.

A person or thing that eradicates something.

Ví dụ

The eradicator of poverty programs was successful in the community.

Chương trình tiêu diệt nghèo đó đã thành công trong cộng đồng.

She is known as the eradicator of illiteracy due to her efforts.

Cô ấy được biết đến là người tiêu diệt mù chữ vì những nỗ lực của mình.

The new technology acted as an eradicator of digital divide in schools.

Công nghệ mới đã hoạt động như một công cụ tiêu diệt khoảng cách kỹ thuật số trong trường học.

The pesticide eradicator eliminated all pests in the field.

Người tiêu diệt sâu trừ hết tất cả sâu trong cánh đồng.

The virus eradicator successfully removed the harmful virus from the community.

Người tiêu diệt virus đã loại bỏ thành công virus gây hại khỏi cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eradicator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eradicator

Không có idiom phù hợp