Bản dịch của từ Eremite trong tiếng Việt
Eremite

Eremite (Noun)
The eremite lived alone in the mountains.
Người cô độc sống một mình ở núi.
The eremite avoided social gatherings.
Người cô độc tránh các buổi tụ tập xã hội.
Was the eremite content with solitude?
Người cô độc có hài lòng với sự cô đơn không?
The eremite lived alone in the mountains.
Người tu sống một mình ở núi.
Not everyone can lead the solitary life of an eremite.
Không phải ai cũng có thể sống cuộc sống cô đơn của một người tu.
Họ từ
"Eremite" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ những người sống đời sống ẩn dật, tách biệt khỏi xã hội, thường nhằm mục đích tu hành hoặc tìm kiếm sự chiêm nghiệm tâm linh. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại và phần lớn là từ cổ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, "eremite" được sử dụng tương tự nhưng có thể được thay thế bằng từ "hermit" phổ biến hơn. "Eremite" thường gợi nhớ đến hình ảnh của một ẩn sĩ trong văn học hơn là đời sống hiện tại.
Từ "eremite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eremita", có nghĩa là "người sống đơn độc,” xuất phát từ "eremus", chỉ nơi hoang vu hay sa mạc. Cách sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ thứ 5, khi các tu sĩ rời bỏ xã hội tìm kiếm cuộc sống thanh tịnh trong sự tĩnh lặng. Hiện tại, "eremite" chỉ những cá nhân chọn cách sống cô lập, phản ánh sự kết nối với triết lý sống độc lập và tìm kiếm tinh thần.
Từ "eremite" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể liên quan đến ngữ cảnh tôn giáo hay triết học, chỉ cá nhân sống tách biệt để tìm kiếm sự chiêm nghiệm hoặc thiền định. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "eremite" thường được sử dụng trong văn học hoặc các cuộc thảo luận về sự tách biệt trong xã hội, thể hiện ý tưởng cô lập và tìm kiếm chân lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp