Bản dịch của từ Erinaceous trong tiếng Việt

Erinaceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erinaceous (Adjective)

ɛɹɪnˈeɪʃəs
ɛɹɪnˈeɪʃəs
01

Của, liên quan đến, hoặc giống như một con nhím.

Of pertaining to or resembling a hedgehog.

Ví dụ

The erinaceous design of the sculpture impressed many at the exhibition.

Thiết kế giống nhím của bức tượng đã gây ấn tượng với nhiều người tại triển lãm.

The artist's erinaceous style does not appeal to everyone in the community.

Phong cách giống nhím của nghệ sĩ không thu hút mọi người trong cộng đồng.

Is the erinaceous theme suitable for the upcoming art festival in October?

Chủ đề giống nhím có phù hợp cho lễ hội nghệ thuật sắp tới vào tháng Mười không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erinaceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erinaceous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.