Bản dịch của từ Erinaceous trong tiếng Việt
Erinaceous

Erinaceous (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc giống như một con nhím.
Of pertaining to or resembling a hedgehog.
The erinaceous design of the sculpture impressed many at the exhibition.
Thiết kế giống nhím của bức tượng đã gây ấn tượng với nhiều người tại triển lãm.
The artist's erinaceous style does not appeal to everyone in the community.
Phong cách giống nhím của nghệ sĩ không thu hút mọi người trong cộng đồng.
Is the erinaceous theme suitable for the upcoming art festival in October?
Chủ đề giống nhím có phù hợp cho lễ hội nghệ thuật sắp tới vào tháng Mười không?
Từ "erinaceous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erina" có nghĩa là "mềm mại". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả đặc tính giống như nhím, thường liên quan đến các đặc điểm của động vật hoặc thực vật có lớp lông hoặc gai mềm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, "erinaceous" không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như sinh học hoặc thú y.
Từ "erinaceous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "erina", mang nghĩa là "bắt nguồn từ loài nhím", cụ thể là từ loài nhím Erina. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để mô tả các đặc điểm giống như lông nhím, thường liên quan đến màu sắc hoặc kết cấu. Ngày nay, "erinaceous" chỉ các vật thể có đặc điểm tương tự, như một màu sắc hoặc kết cấu gai góc, phản ánh rõ nét hình ảnh của loài nhím trong tự nhiên.
Từ "erinaceous", có nghĩa là "giống như con nhím", ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh của IELTS, từ này khả năng cao không xuất hiện, do tính chất chuyên ngành và hạn chế về sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong các văn bản khoa học hoặc sinh học, đặc biệt khi mô tả các đặc điểm của loài động vật hoặc thực vật.