Bản dịch của từ Eroticize trong tiếng Việt
Eroticize

Eroticize (Verb)
Many artists eroticize the human body in their paintings.
Nhiều nghệ sĩ gợi cảm hóa cơ thể con người trong các bức tranh.
They do not eroticize violence in their social media campaigns.
Họ không gợi cảm hóa bạo lực trong các chiến dịch truyền thông xã hội.
Can movies eroticize everyday situations effectively for viewers?
Liệu phim có thể gợi cảm hóa các tình huống hàng ngày một cách hiệu quả không?
Từ "eroticize" được sử dụng để diễn đạt hành động làm cho một điều gì đó trở nên gợi tình hoặc tình dục. Trong ngữ cảnh văn hóa và tâm lý học, nó liên quan đến việc nhấn mạnh các khía cạnh gợi cảm của một trải nghiệm hay đối tượng. Từ này có chung hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, “eroticise” thường được sử dụng. Cả hai phiên bản đều có cùng nghĩa nhưng có thể khác nhau ở phần viết, với "eroticize" phổ biến hơn tại Mỹ và "eroticise" tại Anh.
Từ "eroticize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "erōs", có nghĩa là tình yêu hay khát vọng dục tính. Từ này được kết hợp với hậu tố "-ize", diễn tả hành động biến đổi hay tạo ra một trạng thái. Trong tiếng Anh, "eroticize" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, mang ý nghĩa làm cho một điều gì đó trở nên khiêu gợi hoặc gợi lên ham muốn tình dục. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự kết hợp giữa khát vọng và hành động kích thích, thường thấy trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ "eroticize" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh nghiên cứu về tình dục học, văn hóa đại chúng, hoặc trong các tác phẩm văn học phân tích mối quan hệ và dục cảm. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về cách thức mà các yếu tố văn hóa hoặc văn học có thể khuếch đại hoặc định nghĩa trải nghiệm gợi cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp