Bản dịch của từ Erythroblast trong tiếng Việt

Erythroblast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erythroblast (Noun)

01

Hồng cầu chưa trưởng thành, có nhân.

An immature erythrocyte containing a nucleus.

Ví dụ

Erythroblasts are essential for producing healthy red blood cells in humans.

Erythroblast rất cần thiết để sản xuất hồng cầu khỏe mạnh ở người.

Many erythroblasts do not survive in the bloodstream for long.

Nhiều erythroblast không sống lâu trong dòng máu.

How do erythroblasts develop into mature red blood cells?

Erythroblast phát triển thành hồng cầu trưởng thành như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Erythroblast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erythroblast

Không có idiom phù hợp