Bản dịch của từ Erythroblast trong tiếng Việt
Erythroblast

Erythroblast (Noun)
Hồng cầu chưa trưởng thành, có nhân.
An immature erythrocyte containing a nucleus.
Erythroblasts are essential for producing healthy red blood cells in humans.
Erythroblast rất cần thiết để sản xuất hồng cầu khỏe mạnh ở người.
Many erythroblasts do not survive in the bloodstream for long.
Nhiều erythroblast không sống lâu trong dòng máu.
How do erythroblasts develop into mature red blood cells?
Erythroblast phát triển thành hồng cầu trưởng thành như thế nào?
Erythroblast là một tế bào tiền thân của hồng cầu, xuất hiện trong quá trình sinh sản hồng cầu ở tuỷ xương. Tế bào này có khả năng tổng hợp hemoglobin và trải qua các giai đoạn phát triển để cuối cùng trở thành hồng cầu trưởng thành. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về ngữ viết lẫn phát âm; tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "erythroblast" thường được sử dụng để chỉ các tế bào trong các nghiên cứu hematological.
Từ "erythroblast" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "erythros" nghĩa là "đỏ" và "blastos" có nghĩa là "budding" hoặc "thể sinh". Dạng "erythro" của từ này liên quan đến hồng cầu, trong khi "blast" ám chỉ đến các tế bào tiền thân. Erythroblast chỉ đến các tế bào chưa trưởng thành phát triển trong tủy xương để hình thành hồng cầu, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa quá trình sinh sản tế bào và chức năng vận chuyển oxy của hồng cầu.
Từ "erythroblast" (tế bào hồng cầu non) xuất hiện với tần suất thấp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần như Nghe, Đọc, Nói và Viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực sinh học và y học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu tế bào, huyết học hoặc trong các bài báo khoa học liên quan đến quá trình tạo máu và các rối loạn liên quan.