Bản dịch của từ Erythrocyte trong tiếng Việt
Erythrocyte

Erythrocyte (Noun)
Một tế bào hồng cầu, (ở người) thường là một đĩa hai mặt lõm không có nhân. hồng cầu chứa sắc tố huyết sắc tố, tạo ra màu đỏ cho máu và vận chuyển oxy và carbon dioxide đến và đi từ các mô.
A red blood cell which in humans is typically a biconcave disc without a nucleus erythrocytes contain the pigment haemoglobin which imparts the red colour to blood and transport oxygen and carbon dioxide to and from the tissues.
Erythrocytes transport oxygen efficiently in the human bloodstream.
Erythrocytes vận chuyển oxy hiệu quả trong dòng máu của con người.
Erythrocytes do not carry nutrients like white blood cells do.
Erythrocytes không mang chất dinh dưỡng như các tế bào bạch cầu.
How do erythrocytes help in delivering oxygen to tissues?
Erythrocytes giúp cung cấp oxy cho các mô như thế nào?
Họ từ
Erythrocyte (hồng cầu) là tế bào máu có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các mô cơ thể và thu gom carbon dioxide từ các mô về phổi để thải ra ngoài. Erythrocyte có hình dạng đĩa lõm hai mặt, giúp gia tăng diện tích tiếp xúc với máu và tối ưu hóa khả năng khuếch tán khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "erythrocyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "erythros" có nghĩa là "đỏ" và "kytos" nghĩa là "tế bào". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các tế bào máu đỏ mang oxy trong hệ tuần hoàn của động vật. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát hiện các tế bào máu qua kính hiển vi vào thế kỷ 17, tạo nền tảng cho việc nghiên cứu sinh lý và bệnh lý liên quan đến máu. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của erythrocyte trong sự sống và sức khỏe của sinh vật.
Từ "erythrocyte" (hồng cầu) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, tài liệu y học, và bài giảng về hệ tuần hoàn hoặc huyết học. Sự hiểu biết về erythrocyte là cần thiết trong các nghiên cứu liên quan đến bệnh lý máu và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp