Bản dịch của từ Haemoglobin trong tiếng Việt
Haemoglobin

Haemoglobin (Noun)
Một loại protein màu đỏ chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu của động vật có xương sống. phân tử của nó bao gồm bốn tiểu đơn vị, mỗi tiểu đơn vị chứa một nguyên tử sắt liên kết với một nhóm haem.
A red protein responsible for transporting oxygen in the blood of vertebrates its molecule comprises four subunits each containing an iron atom bound to a haem group.
Haemoglobin levels can indicate a person's overall health status.
Mức độ haemoglobin có thể chỉ ra tình trạng sức khỏe tổng quát của một người.
Many people do not know haemoglobin is crucial for oxygen transport.
Nhiều người không biết rằng haemoglobin rất quan trọng cho việc vận chuyển oxy.
Is haemoglobin tested during routine health check-ups in hospitals?
Có phải haemoglobin được kiểm tra trong các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ tại bệnh viện không?
Dạng danh từ của Haemoglobin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Haemoglobin | Haemoglobins |
Họ từ
Hemoglobin (tiếng Việt: huyết sắc tố) là một protein thiết yếu trong các tế bào hồng cầu của động vật có xương sống, có chức năng chính là vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và mang carbon dioxide từ các mô trở lại phổi. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường phát âm là /ˌheɪməˈɡloʊbɪn/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác. Huyết sắc tố đóng vai trò quan trọng trong sinh lý học huyết học.
Từ "haemoglobin" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "haima" có nghĩa là "máu" và từ Latinh "globinus" có nghĩa là "hình cầu". Hemoglobin được phát hiện vào thế kỷ XIX như một protein trong hồng cầu, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong cơ thể. Sự kết hợp giữa hai thành phần Hy Lạp và Latinh này phản ánh chức năng chính của hemoglobin trong việc mang khí oxy, từ đó khẳng định vị trí quan trọng của nó trong sinh lý học con người.
"Haemoglobin" là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong bối cảnh y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến hệ tuần hoàn và quá trình vận chuyển ôxy trong cơ thể. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với tần suất thấp, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc sinh lý học. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình đại học và các hội thảo khoa học về máu hoặc bệnh lý huyết học.