Bản dịch của từ Escapologist trong tiếng Việt
Escapologist

Escapologist (Noun)
Một nghệ sĩ giải trí có kỹ năng về nghệ thuật thoát ly.
An entertainer skilled in the art of escapology.
The escapologist performed a daring escape from a locked cage.
Người thoát khỏi biểu diễn một cách liều lĩnh từ chiếc lồng bị khóa.
The audience was amazed by the escapologist's ability to free himself.
Khán giả đã ngạc nhiên trước khả năng tự giải thoát của người thoát khỏi.
Did the escapologist use a special technique to escape from the chains?
Người thoát khỏi đã sử dụng một kỹ thuật đặc biệt để thoát khỏi sự trói buộc chưa?
Họ từ
"Escapologist" là danh từ chỉ một người có khả năng thoát khỏi các tình huống bị cầm giữ, thường liên quan đến nghệ thuật biểu diễn thoát hiểm. Từ này có nguồn gốc từ "escape" (thoát) và có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí, ví dụ như trong các màn trình diễn xiếc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng hoặc ngữ cảnh văn hóa mà không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của nó.
Từ "escapologist" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "escape" và hậu tố "-ologist". "Escape" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excapare", mang nghĩa là "trốn thoát" hoặc "thoát ra". Hậu tố "-ologist" gợi ý về việc nghiên cứu hoặc chuyên môn. Lịch sử từ này liên quan đến các nghệ sĩ biểu diễn, những người chuyên về nghệ thuật lẩn trốn và thoát thân, nhấn mạnh sự khéo léo và kỹ năng trong việc thoát khỏi tình huống khó khăn, tiếp tục duy trì ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "escapologist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và đọc, nhưng không phổ biến trong phần viết và nói do tính chất đặc thù của nó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn của các nghệ sĩ trình diễn thoát hiểm. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các bối cảnh giải trí và nghệ thuật, cho thấy một lĩnh vực hạn chế và tính chất chuyên biệt của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp