Bản dịch của từ Escapologist trong tiếng Việt

Escapologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escapologist (Noun)

ɛ.skəˈpɑ.lə.dʒɪst
ɛ.skəˈpɑ.lə.dʒɪst
01

Một nghệ sĩ giải trí có kỹ năng về nghệ thuật thoát ly.

An entertainer skilled in the art of escapology.

Ví dụ

The escapologist performed a daring escape from a locked cage.

Người thoát khỏi biểu diễn một cách liều lĩnh từ chiếc lồng bị khóa.

The audience was amazed by the escapologist's ability to free himself.

Khán giả đã ngạc nhiên trước khả năng tự giải thoát của người thoát khỏi.

Did the escapologist use a special technique to escape from the chains?

Người thoát khỏi đã sử dụng một kỹ thuật đặc biệt để thoát khỏi sự trói buộc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/escapologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Escapologist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.