Bản dịch của từ Escapology trong tiếng Việt

Escapology

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escapology (Noun)

ˌɛskəpˈɑləɡi
ˌɛskəpˈɑləɡi
01

Nghiên cứu, thực hành hoặc nghệ thuật thoát khỏi sự giam cầm.

The study practice or art of escaping from confinement.

Ví dụ

Escapology is a popular form of entertainment in many countries.

Nghệ thuật thoát khỏi là một hình thức giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia.

Some people believe escapology requires a lot of skill and practice.

Một số người tin rằng nghệ thuật thoát khỏi đòi hỏi nhiều kỹ năng và thực hành.

Is escapology considered a traditional or modern form of entertainment?

Nghệ thuật thoát khỏi được coi là hình thức giải trí truyền thống hay hiện đại?

Escapology (Noun Countable)

ˌɛskəpˈɑləɡi
ˌɛskəpˈɑləɡi
01

Một người có kỹ năng trốn thoát.

A person skilled in escapology.

Ví dụ

Escapology is a popular form of entertainment at social gatherings.

Nghệ thuật thoát khỏi là một hình thức giải trí phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

Not everyone has the talent to become a successful escapologist.

Không phải ai cũng có tài năng để trở thành một người thoát khỏi thành công.

Do you think escapology is a fascinating skill to showcase at parties?

Bạn có nghĩ rằng nghệ thuật thoát khỏi là một kỹ năng hấp dẫn để trình diễn tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/escapology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Escapology

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.