Bản dịch của từ Escapology trong tiếng Việt
Escapology

Escapology (Noun)
Nghiên cứu, thực hành hoặc nghệ thuật thoát khỏi sự giam cầm.
The study practice or art of escaping from confinement.
Escapology is a popular form of entertainment in many countries.
Nghệ thuật thoát khỏi là một hình thức giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia.
Some people believe escapology requires a lot of skill and practice.
Một số người tin rằng nghệ thuật thoát khỏi đòi hỏi nhiều kỹ năng và thực hành.
Is escapology considered a traditional or modern form of entertainment?
Nghệ thuật thoát khỏi được coi là hình thức giải trí truyền thống hay hiện đại?
Escapology (Noun Countable)
Một người có kỹ năng trốn thoát.
A person skilled in escapology.
Escapology is a popular form of entertainment at social gatherings.
Nghệ thuật thoát khỏi là một hình thức giải trí phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.
Not everyone has the talent to become a successful escapologist.
Không phải ai cũng có tài năng để trở thành một người thoát khỏi thành công.
Do you think escapology is a fascinating skill to showcase at parties?
Bạn có nghĩ rằng nghệ thuật thoát khỏi là một kỹ năng hấp dẫn để trình diễn tại các bữa tiệc không?
Họ từ
Escapology là một thuật ngữ chỉ nghệ thuật hoặc khoa học thoát khỏi tình huống bị giam cầm hoặc ràng buộc, thường liên quan đến các màn biểu diễn giải phóng cá nhân khỏi các thiết bị an toàn như xích, khóa hoặc thùng nước. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa giải trí, đặc biệt là trong các màn trình diễn của các ảo thuật gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này viết giống nhau nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "escapology" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "ex-" có nghĩa là "ra" và "capere" có nghĩa là "bắt". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nghệ thuật thoát khỏi những tình huống giam cầm hoặc khóa kín. Lịch sử của từ này liên quan đến các màn biểu diễn kỳ diệu, nơi nghệ sĩ thoát khỏi các còng tay hoặc ràng buộc. Ngày nay, "escapology" không chỉ đề cập đến nghệ thuật biểu diễn mà còn ám chỉ khả năng giải thoát bản thân khỏi những khó khăn trong cuộc sống.
Từ "escapology" chỉ một nghệ thuật hoặc kĩ năng tránh khỏi những tình huống giam cầm, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn của ảo thuật gia. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về giải trí hoặc nghệ thuật biểu diễn trong phần nói và viết. Các tình huống thông dụng mà từ này xuất hiện bao gồm các chương trình truyền hình, bài viết về nghệ thuật biểu diễn hoặc nghiên cứu về tâm lý con người khi đối diện với sự hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp