Bản dịch của từ Esophagogastroduodenoscopy trong tiếng Việt
Esophagogastroduodenoscopy

Esophagogastroduodenoscopy (Noun)
(y học) nội soi đường tiêu hóa trên.
Esophagogastroduodenoscopy is crucial for diagnosing stomach issues in patients.
Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng rất quan trọng để chẩn đoán vấn đề dạ dày.
Doctors do not recommend esophagogastroduodenoscopy without proper symptoms first.
Bác sĩ không khuyên nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng nếu không có triệu chứng.
Is esophagogastroduodenoscopy safe for elderly patients with health issues?
Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng có an toàn cho bệnh nhân cao tuổi không?
Dạng danh từ của Esophagogastroduodenoscopy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Esophagogastroduodenoscopy | Esophagogastroduodenoscopies |
Esophagogastroduodenoscopy (EGD) là một phương pháp nội soi nhằm quan sát trực tiếp thực quản, dạ dày và tá tràng. Kỹ thuật này được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các rối loạn tiêu hóa như viêm loét, khối u, và chảy máu. EGD thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong mặt viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ ngắn gọn hơn như “gastroscopy”.
Từ "esophagogastroduodenoscopy" có nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp, bao gồm ba yếu tố: "esophagus" (thực quản), "gastro" (dạ dày), và "duodenum" (tá tràng), kết hợp với "scopy" có nghĩa là quan sát. Thuật ngữ này chỉ kỹ thuật nội soi để kiểm tra đồng thời ba bộ phận của hệ tiêu hóa trên. Từ thế kỷ 20, phương pháp này đã trở thành công cụ quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý tiêu hóa, thể hiện sự tiến bộ của y học.
Esophagogastroduodenoscopy là thuật ngữ y tế chỉ phương pháp nội soi để kiểm tra thực quản, dạ dày và tá tràng. Tần suất xuất hiện từ này trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp do tính chuyên ngành của nó. Trong context y tế, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như chẩn đoán bệnh lý tiêu hóa hoặc thảo luận về quy trình phẫu thuật. Sự chuyên môn hóa hạn chế khả năng áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.