Bản dịch của từ Esperanto trong tiếng Việt
Esperanto

Esperanto (Noun)
Một ngôn ngữ nhân tạo được phát minh vào năm 1887.
An artificial language devised in 1887.
Esperanto was created to promote international communication among diverse cultures.
Esperanto được tạo ra để thúc đẩy giao tiếp quốc tế giữa các nền văn hóa đa dạng.
Many people do not speak Esperanto in their daily conversations.
Nhiều người không nói Esperanto trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Is Esperanto still relevant in today's globalized society?
Liệu Esperanto có còn phù hợp trong xã hội toàn cầu ngày nay không?
Esperanto (Adjective)
Của hoặc liên quan tới esperanto.
Of or relating to esperanto.
Esperanto speakers often gather for social events in various cities.
Người nói tiếng Esperanto thường tụ tập cho các sự kiện xã hội ở các thành phố.
Not everyone understands Esperanto, limiting social interactions sometimes.
Không phải ai cũng hiểu tiếng Esperanto, đôi khi hạn chế tương tác xã hội.
Is Esperanto a popular choice for social language groups today?
Liệu tiếng Esperanto có phải là lựa chọn phổ biến cho các nhóm ngôn ngữ xã hội hôm nay không?
Họ từ
Esperanto là một ngôn ngữ quốc tế nhân tạo, được xây dựng vào cuối thế kỷ 19 bởi L. L. Zamenhof với mục tiêu tạo ra một ngôn ngữ chung nhằm thúc đẩy giao tiếp văn hóa giữa các quốc gia. Ngữ pháp của Esperanto đơn giản, với từ vựng chủ yếu từ tiếng Latin, Đức và Slavic. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo khu vực. Esperanto đóng vai trò quan trọng trong phong trào ngôn ngữ quốc tế.
Từ "esperanto" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spero", nghĩa là "tôi hy vọng". Từ này được nhà ngôn ngữ học Ludwik Zamenhof đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để chỉ một ngôn ngữ quốc tế do ông sáng tạo nên, với mục tiêu kết nối con người qua ngôn ngữ chung. Sự liên hệ giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở khát vọng về hòa bình và hiểu biết giữa các dân tộc khác nhau thông qua ngôn ngữ Esperanto.
Từ "esperanto" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài thảo luận về ngôn ngữ, đa dạng văn hóa hoặc các phương pháp giao tiếp toàn cầu. Trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, "esperanto" thường liên quan đến các chủ đề như sự phát triển của ngôn ngữ nhân tạo, và những nỗ lực nhằm thúc đẩy một ngôn ngữ chung cho nhân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp