Bản dịch của từ Esperanto trong tiếng Việt

Esperanto

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esperanto (Noun)

ɛspɚˈæntoʊ
ɛspəɹˈɑntoʊ
01

Một ngôn ngữ nhân tạo được phát minh vào năm 1887.

An artificial language devised in 1887.

Ví dụ

Esperanto was created to promote international communication among diverse cultures.

Esperanto được tạo ra để thúc đẩy giao tiếp quốc tế giữa các nền văn hóa đa dạng.

Many people do not speak Esperanto in their daily conversations.

Nhiều người không nói Esperanto trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Is Esperanto still relevant in today's globalized society?

Liệu Esperanto có còn phù hợp trong xã hội toàn cầu ngày nay không?

Esperanto (Adjective)

ɛspɚˈæntoʊ
ɛspəɹˈɑntoʊ
01

Của hoặc liên quan tới esperanto.

Of or relating to esperanto.

Ví dụ

Esperanto speakers often gather for social events in various cities.

Người nói tiếng Esperanto thường tụ tập cho các sự kiện xã hội ở các thành phố.

Not everyone understands Esperanto, limiting social interactions sometimes.

Không phải ai cũng hiểu tiếng Esperanto, đôi khi hạn chế tương tác xã hội.

Is Esperanto a popular choice for social language groups today?

Liệu tiếng Esperanto có phải là lựa chọn phổ biến cho các nhóm ngôn ngữ xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esperanto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esperanto

Không có idiom phù hợp