Bản dịch của từ Esprit trong tiếng Việt

Esprit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esprit (Noun)

ɛspɹˈi
ɛspɹˈi
01

Phẩm chất sống động, hoạt bát hoặc hóm hỉnh.

The quality of being lively vivacious or witty.

Ví dụ

Her esprit lightened up the party atmosphere.

Tinh thần sáng tạo của cô ấy làm sáng lên bầu không khí tiệc tùng.

His esprit made him the center of social gatherings.

Tinh thần sáng tạo của anh ấy khiến anh ấy trở thành trung tâm của các buổi tụ tập xã hội.

The group appreciated her esprit during team meetings.

Nhóm người đánh giá cao tinh thần sáng tạo của cô ấy trong các cuộc họp nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esprit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esprit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.