Bản dịch của từ Esprit trong tiếng Việt
Esprit

Esprit (Noun)
Her esprit lightened up the party atmosphere.
Tinh thần sáng tạo của cô ấy làm sáng lên bầu không khí tiệc tùng.
His esprit made him the center of social gatherings.
Tinh thần sáng tạo của anh ấy khiến anh ấy trở thành trung tâm của các buổi tụ tập xã hội.
The group appreciated her esprit during team meetings.
Nhóm người đánh giá cao tinh thần sáng tạo của cô ấy trong các cuộc họp nhóm.
Họ từ
Từ "esprit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "tinh thần" hay "trí tuệ". Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ một trạng thái tâm trí sáng suốt hoặc sự thông minh, thường thấy trong cụm từ "esprit de corps" mô tả tinh thần đoàn kết trong một nhóm. Trong khi không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và phát âm, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh thông thường và thường mang sắc thái văn chương hoặc triết học.
Từ "esprit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiritus", có nghĩa là hơi thở hoặc linh hồn. Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp, mang hàm ý về tinh thần và trí tuệ. Trong lịch sử, "esprit" không chỉ diễn tả sự sống động mà còn thể hiện sự thông minh, sáng tạo và tính chất cá nhân. Hiện nay, "esprit" thường được sử dụng để chỉ một tinh thần năng động, sáng tạo và sự thực hiện trong công việc hay trong một cộng đồng.
Từ "esprit" thường ít được sử dụng trong bối cảnh IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking với tần suất thấp. Trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, tâm lý hoặc triết học, từ này có thể được dùng để chỉ tinh thần hoặc trí tuệ của con người. Ngoài ra, "esprit" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, như văn học và diễn xuất, khi nói về sự sáng tạo hoặc phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp