Bản dịch của từ Ess trong tiếng Việt
Ess

Ess (Noun)
The logo of the company is an ess to represent sustainability.
Logo của công ty là một chữ S để tượng trưng cho bền vững.
The art installation in the park is an ess made of metal.
Công trình nghệ thuật trong công viên là một chữ S được làm từ kim loại.
The sculpture exhibition features various ess shapes created by artists.
Triển lãm điêu khắc có các hình dạng chữ S được tạo ra bởi các nghệ sĩ.
Từ "ess" không tồn tại như một từ độc lập trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó có thể được hiểu là phần viết tắt của "essential" trong một số ngữ cảnh không chính thức. Trong đó, "essential" mang nghĩa là thiết yếu, quan trọng. Chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh cho từ này, vì "ess" không phải là từ chính thức trong ngôn ngữ, nên không có cách phát âm hay sử dụng khác nhau trong hai biến thể tiếng Anh.
Từ "ess" có nguồn gốc từ tiếng Latin "essere", có nghĩa là "là". Từ này phản ánh bản chất tồn tại và sự chính xác của một thực thể. Trong lịch sử ngôn ngữ, "ess" phát triển thành các từ có nghĩa liên quan đến bản thể và trạng thái tồn tại, chẳng hạn như "essential" (cần thiết) hay "essence" (bản chất). Từ này tiếp tục được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, nhấn mạnh sự quan trọng và nguyên lý cơ bản của đối tượng.
Từ "ess" không phải là một từ tiếng Anh độc lập và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được nhìn thấy như một phần của từ "essential" hoặc "essence", vốn thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về lý do, quan điểm hoặc bản chất của một vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong văn chương hoặc triết học khi bàn về các khái niệm trừu tượng hoặc bản chất của sự vật.