Bản dịch của từ Ess trong tiếng Việt

Ess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ess (Noun)

ˈɛs
ˈɛs
01

Một vật có hình dạng giống chữ s.

A thing shaped like the letter s.

Ví dụ

The logo of the company is an ess to represent sustainability.

Logo của công ty là một chữ S để tượng trưng cho bền vững.

The art installation in the park is an ess made of metal.

Công trình nghệ thuật trong công viên là một chữ S được làm từ kim loại.

The sculpture exhibition features various ess shapes created by artists.

Triển lãm điêu khắc có các hình dạng chữ S được tạo ra bởi các nghệ sĩ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ess

Không có idiom phù hợp