Bản dịch của từ Essayer trong tiếng Việt
Essayer

Essayer (Noun)
Một người viết tiểu luận, đặc biệt là một nghề.
A person who writes essays especially as a profession.
John is a well-known essayer in the field of social studies.
John là một người viết luận nổi tiếng trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội.
Many essayer do not focus on social issues in their work.
Nhiều người viết luận không tập trung vào các vấn đề xã hội trong công việc của họ.
Is Sarah an essayer who specializes in social topics?
Sarah có phải là một người viết luận chuyên về các chủ đề xã hội không?
Essayer (Noun Countable)
Một người viết tiểu luận, đặc biệt là một nghề.
A person who writes essays especially as a profession.
An essayer published a report on social inequality in 2023.
Một người viết luận đã công bố một báo cáo về bất bình đẳng xã hội vào năm 2023.
Not every essayer understands the complexities of social issues.
Không phải mọi người viết luận đều hiểu được những phức tạp của vấn đề xã hội.
Is the essayer discussing social change in their latest article?
Liệu người viết luận có đang thảo luận về sự thay đổi xã hội trong bài viết mới nhất không?
Họ từ
Từ "essayer" trong tiếng Pháp nghĩa là "cố gắng" hoặc "thử nghiệm". Đây là một động từ thuộc nhóm động từ quy tắc, có gốc từ "essai", nghĩa là "thử". Trong tiếng Anh, từ tương đương là "to try". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "essayer" có thể được dùng để chỉ hành động viết một tác phẩm thể hiện ý tưởng hoặc khái niệm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ tùy vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "essayer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "essayer", xuất phát từ động từ Latinh "exagire", có nghĩa là "thử nghiệm" hay "kiểm tra". Trong tiếng Pháp, "essayer" mang ý nghĩa "cố gắng" hoặc "thử sức", phản ánh quá trình nỗ lực để đạt được một mục tiêu nào đó. Từ gốc này liên hệ mật thiết với ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự thử nghiệm và động lực trong các hoạt động cá nhân hay sáng tạo, đồng thời duy trì tính chất khám phá và thực nghiệm trong ngữ cảnh học thuật và nghệ thuật.
Từ "essayer" (thử) có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi người thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc giải pháp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng khi thảo luận về phương pháp nghiên cứu hoặc thử nghiệm một giả thuyết. Ngoài ra, "essayer" cũng thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như mua sắm (thử đồ) hoặc đề xuất các hoạt động mới nhằm khuyến khích sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp