Bản dịch của từ Essayer trong tiếng Việt

Essayer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essayer (Noun)

ɨsˈeɪɚz
ɨsˈeɪɚz
01

Một người viết tiểu luận, đặc biệt là một nghề.

A person who writes essays especially as a profession.

Ví dụ

John is a well-known essayer in the field of social studies.

John là một người viết luận nổi tiếng trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội.

Many essayer do not focus on social issues in their work.

Nhiều người viết luận không tập trung vào các vấn đề xã hội trong công việc của họ.

Is Sarah an essayer who specializes in social topics?

Sarah có phải là một người viết luận chuyên về các chủ đề xã hội không?

Essayer (Noun Countable)

ɨsˈeɪɚz
ɨsˈeɪɚz
01

Một người viết tiểu luận, đặc biệt là một nghề.

A person who writes essays especially as a profession.

Ví dụ

An essayer published a report on social inequality in 2023.

Một người viết luận đã công bố một báo cáo về bất bình đẳng xã hội vào năm 2023.

Not every essayer understands the complexities of social issues.

Không phải mọi người viết luận đều hiểu được những phức tạp của vấn đề xã hội.

Is the essayer discussing social change in their latest article?

Liệu người viết luận có đang thảo luận về sự thay đổi xã hội trong bài viết mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essayer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Essayer

Không có idiom phù hợp