Bản dịch của từ Essent trong tiếng Việt

Essent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essent (Noun)

ˈɛsənt
ˈɛsənt
01

(triết học) cái vốn có; một thực thể, một thực thể, một sự tồn tại.

(philosophy) that which is; an entity, a being, an existent.

Ví dụ

Essents are vital for social cohesion and community development.

Essents là rất quan trọng cho sự đoàn kết xã hội và phát triển cộng đồng.

Understanding essents in society helps in fostering unity and progress.

Hiểu biết về essents trong xã hội giúp thúc đẩy sự đoàn kết và tiến bộ.

The essence of social interactions lies in recognizing individual essents.

Bản chất của giao tiếp xã hội nằm ở việc nhận ra essents cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Essent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.