Bản dịch của từ Essential elements trong tiếng Việt
Essential elements

Essential elements (Noun)
Các bộ phận hoặc khía cạnh cơ bản.
Fundamental parts or aspects.
Communication and trust are essential elements in any successful relationship.
Giao tiếp và niềm tin là những yếu tố thiết yếu trong mọi mối quan hệ.
Respect and empathy are not essential elements for a healthy community.
Sự tôn trọng và đồng cảm không phải là những yếu tố thiết yếu cho một cộng đồng khỏe mạnh.
What are the essential elements of a supportive social network?
Những yếu tố thiết yếu của một mạng lưới xã hội hỗ trợ là gì?
Essential elements (Noun Countable)
Các thành phần cần thiết riêng lẻ.
Individual necessary components.
Communication and trust are essential elements for a healthy relationship.
Giao tiếp và niềm tin là các yếu tố thiết yếu cho một mối quan hệ lành mạnh.
Respect is not an essential element in every social interaction.
Sự tôn trọng không phải là một yếu tố thiết yếu trong mọi tương tác xã hội.
What essential elements contribute to a strong community bond?
Những yếu tố thiết yếu nào góp phần vào sự gắn kết cộng đồng mạnh mẽ?
"Các yếu tố thiết yếu" đề cập đến các thành phần cần thiết mà một hệ thống, quy trình hoặc sự vật phải có để đạt được sự hoạt động hiệu quả hoặc đạt được mục tiêu đề ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, và khoa học. Trong tiếng Anh, "essential elements" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Thuật ngữ "element" xuất phát từ tiếng Latinh "elementum", có nghĩa là "thành phần" hoặc "cơ sở". Từ này gắn liền với các lý thuyết triết học cổ đại về vật chất, trong đó người ta cho rằng mọi sự vật đều được tạo thành từ những thành phần cơ bản. Ngày nay, "element" đã được mở rộng để chỉ các yếu tố cần thiết trong nhiều lĩnh vực, như khoa học, ngôn ngữ và nghệ thuật, nhấn mạnh vai trò then chốt của chúng trong việc hình thành và cấu trúc.
"Các yếu tố thiết yếu" là cụm từ xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần mô tả các khía cạnh cốt lõi của vấn đề. Cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong học thuật và chuyên ngành để chỉ những thành phần không thể thiếu trong một quy trình, hệ thống hoặc lý thuyết. Tình huống thông dụng bao gồm thuyết trình, bài báo nghiên cứu và thảo luận nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

