Bản dịch của từ Essential elements trong tiếng Việt
Essential elements
Essential elements (Noun)
Các bộ phận hoặc khía cạnh cơ bản.
Fundamental parts or aspects.
Communication and trust are essential elements in any successful relationship.
Giao tiếp và niềm tin là những yếu tố thiết yếu trong mọi mối quan hệ.
Respect and empathy are not essential elements for a healthy community.
Sự tôn trọng và đồng cảm không phải là những yếu tố thiết yếu cho một cộng đồng khỏe mạnh.
What are the essential elements of a supportive social network?
Những yếu tố thiết yếu của một mạng lưới xã hội hỗ trợ là gì?
Essential elements (Noun Countable)
Các thành phần cần thiết riêng lẻ.
Individual necessary components.
Communication and trust are essential elements for a healthy relationship.
Giao tiếp và niềm tin là các yếu tố thiết yếu cho một mối quan hệ lành mạnh.
Respect is not an essential element in every social interaction.
Sự tôn trọng không phải là một yếu tố thiết yếu trong mọi tương tác xã hội.
What essential elements contribute to a strong community bond?
Những yếu tố thiết yếu nào góp phần vào sự gắn kết cộng đồng mạnh mẽ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp