Bản dịch của từ Est trong tiếng Việt

Est

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Est (Noun)

əstˈeɪt
əstˈeɪt
01

(lỗi thời) ân sủng; ủng hộ.

Obsolete grace favour.

Ví dụ

She received the est of her community for her charitable work.

Cô ấy nhận được sự ưu ái của cộng đồng vì công việc từ thiện của mình.

His lack of est among his peers made him feel lonely.

Sự thiếu ưu ái giữa các đồng nghiệp khiến anh ta cảm thấy cô đơn.

Did she earn the est of the panel with her IELTS speaking?

Liệu cô ấy đã đạt được sự ưu ái của hội đồng với phần nói IELTS của mình?

Her est in the community made her a respected figure.

Sự ưa thích của cô trong cộng đồng đã khiến cô trở thành một hình tượng được tôn trọng.

His lack of est hindered his ability to connect with others.

Sự thiếu vắng ưa thích đã làm trở ngại cho khả năng kết nối với người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/est/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Est

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.