Bản dịch của từ Est trong tiếng Việt
Est

Est (Noun)
She received the est of her community for her charitable work.
Cô ấy nhận được sự ưu ái của cộng đồng vì công việc từ thiện của mình.
His lack of est among his peers made him feel lonely.
Sự thiếu ưu ái giữa các đồng nghiệp khiến anh ta cảm thấy cô đơn.
Did she earn the est of the panel with her IELTS speaking?
Liệu cô ấy đã đạt được sự ưu ái của hội đồng với phần nói IELTS của mình?
Her est in the community made her a respected figure.
Sự ưa thích của cô trong cộng đồng đã khiến cô trở thành một hình tượng được tôn trọng.
His lack of est hindered his ability to connect with others.
Sự thiếu vắng ưa thích đã làm trở ngại cho khả năng kết nối với người khác.
Họ từ
Từ "est" thường được hiểu là hậu tố được sử dụng để hình thành so sánh hơn nhất trong tiếng Anh, đặc biệt trong trường hợp tính từ có một âm tiết. Ví dụ, "big" trở thành "biggest". Về mặt ngữ âm, "est" thường được phát âm là /ɛst/, và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng tính từ với hậu tố "est" phổ biến hơn trong văn phong không chính thức.
Từ "est" có nguồn gốc từ động từ Latin "esse", có nghĩa là "là" hoặc "hiện hữu". Trong ngữ pháp Latin, "est" là hình thức ngôi ba số ít của động từ này, biểu thị cho sự tồn tại hoặc trạng thái. Qua thời gian, từ "est" đã được tiếp nhận vào nhiều ngôn ngữ châu Âu và vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản liên quan đến khái niệm tồn tại và định nghĩa, hiện diện trong các ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học hiện đại.
Từ "est" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngắn gọn và cụm từ này chủ yếu là dạng viết tắt hoặc từ viết tắt của cụm "established". Trong các ngữ cảnh khác, "est" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thống kê, và trong việc biểu thị năm thành lập một tổ chức nào đó. Dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được gặp trong các tài liệu chính thức, báo cáo nghiên cứu và viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp