Bản dịch của từ Esthetician trong tiếng Việt
Esthetician

Esthetician (Noun)
The esthetician at the salon recommended a facial treatment.
Chuyên gia thẩm mỹ tại tiệm tóc đã khuyên một liệu pháp làm đẹp.
My friend is studying to become an esthetician specializing in skincare.
Bạn tôi đang học để trở thành một chuyên gia thẩm mỹ chuyên về làn da.
The esthetician's expertise in makeup application impressed the clients.
Sự chuyên môn về trang điểm của chuyên gia thẩm mỹ đã gây ấn tượng với khách hàng.
Họ từ
Từ "esthetician" (hoặc "esthetician" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ những chuyên gia chăm sóc da, thường làm việc trong lĩnh vực thẩm mỹ, cung cấp dịch vụ như làm sạch da, điều trị mụn và tư vấn về sản phẩm chăm sóc da. Giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này chủ yếu áp dụng cho ngữ cảnh thẩm mỹ; tuy nhiên, "aesthetician" là phiên bản thường thấy hơn tại Anh. Hình thức viết có thể gây nhầm lẫn cho người sử dụng do sự khác biệt về cách thức sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "esthetician" có nguồn gốc từ từ gốc tiếng La-tinh "aesthetica", có nghĩa là cảm nhận hoặc thẩm mỹ, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "aisthesis" (cảm giác). Trong thế kỷ 19, khái niệm thẩm mỹ đã được phát triển mạnh mẽ, dẫn đến việc định danh nghề nghiệp chuyên về chăm sóc sắc đẹp và da liễu. Ngày nay, "esthetician" chỉ những người được đào tạo chuyên sâu về các liệu pháp chăm sóc da, phù hợp với nhu cầu làm đẹp và sức khỏe của con người.
Từ "esthetician" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nghề nghiệp làm đẹp và da liễu. Trong bối cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngành spa, thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp để chỉ những chuyên gia có trình độ trong việc chăm sóc da và thực hiện các liệu pháp làm đẹp. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết, phỏng vấn việc làm và các tài liệu quảng cáo trong lĩnh vực làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp