Bản dịch của từ Esthetician trong tiếng Việt

Esthetician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esthetician (Noun)

ˌɛsɵɪtˈɪʃn̩
ˌɛsɵɪtˈɪʃn̩
01

Người được đào tạo và có kỹ năng sử dụng mỹ phẩm để làm đẹp.

A person who is trained and skilled in the use of cosmetics for beauty treatments.

Ví dụ

The esthetician at the salon recommended a facial treatment.

Chuyên gia thẩm mỹ tại tiệm tóc đã khuyên một liệu pháp làm đẹp.

My friend is studying to become an esthetician specializing in skincare.

Bạn tôi đang học để trở thành một chuyên gia thẩm mỹ chuyên về làn da.

The esthetician's expertise in makeup application impressed the clients.

Sự chuyên môn về trang điểm của chuyên gia thẩm mỹ đã gây ấn tượng với khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esthetician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esthetician

Không có idiom phù hợp