Bản dịch của từ Etched in stone trong tiếng Việt
Etched in stone
Etched in stone (Phrase)
Điều gì đó được khắc trên đá được cho là chắc chắn và không thể thay đổi.
Something that is etched in stone is believed to be certain and unchangeable.
The rules of this community are etched in stone for everyone.
Các quy tắc của cộng đồng này được khắc sâu cho mọi người.
These social norms are not etched in stone; they can change.
Các chuẩn mực xã hội này không được khắc sâu; chúng có thể thay đổi.
Are the traditions of our society really etched in stone forever?
Các truyền thống của xã hội chúng ta có thực sự được khắc sâu mãi mãi không?
"Cụm từ 'etched in stone' có nghĩa là điều gì đó đã được xác định rõ ràng và không thể thay đổi, biểu thị sự chắc chắn hoặc tính bất biến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều sử dụng như nhau trong cả văn viết và văn nói. Thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh lập pháp, quyết định hay giá trị cá nhân, nhấn mạnh tính lâu bền và cố định của một cam kết hoặc nguyên tắc".
Cụm từ "etched in stone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aesta", có nghĩa là "điêu khắc" hoặc "khắc sâu". Trong lịch sử, việc khắc lên đá được xem như một hình thức ghi chép vĩnh cửu, do đá là vật liệu bền vững. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này ám chỉ những điều không thay đổi hoặc những quyết định dứt khoát, phản ánh tính ổn định và độ bền của thông tin được lưu giữ.
Cụm từ "etched in stone" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, thường liên quan đến việc diễn đạt ý tưởng về sự chắc chắn hoặc không thay đổi. Trong ngữ cảnh văn viết học thuật, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một quyết định hay một nguyên tắc không thể bị thay đổi. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong các tình huống mô tả lịch sử hoặc văn hóa, nơi thể hiện rõ ràng tính vĩnh cửu của một giá trị hay một cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp