Bản dịch của từ Eternal home trong tiếng Việt
Eternal home

Eternal home (Phrase)
Many people cherish their eternal home in their memories.
Nhiều người trân trọng ngôi nhà vĩnh cửu của họ trong ký ức.
She does not visit her eternal home often since moving to London.
Cô ấy không thường xuyên về thăm ngôi nhà vĩnh cửu của mình sau khi chuyển đến London.
Is your eternal home in the city or the countryside?
Ngôi nhà vĩnh cửu của bạn ở thành phố hay nông thôn?
Cụm từ "eternal home" thường được sử dụng để chỉ nơi ở vĩnh cửu, thường có liên quan đến khái niệm tâm linh hoặc nơi mà linh hồn sẽ đến sau khi chết. Trong văn cảnh tôn giáo, "eternal home" ám chỉ đến thiên đường hoặc trạng thái hạnh phúc vĩnh cửu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự thay đổi trong cách viết chữ hoặc ngữ điệu trong phát âm.
Cụm từ "eternal home" kết hợp từ "eternal" và "home", trong đó "eternal" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aeternalis", có nghĩa là "vĩnh cửu". Từ này thể hiện khái niệm về điều gì đó không có bắt đầu hay kết thúc, thường liên quan đến tôn giáo hay triết học. "Home" xuất phát từ tiếng Đức cổ "haima", mang ý nghĩa là nơi cư trú. Khi kết hợp, "eternal home" ám chỉ một nơi trú ẩn vĩnh cửu, thường được hiểu như thiên đường hoặc trạng thái hạnh phúc vĩnh cửu sau khi chết.
"Nhà vĩnh cửu" là một cụm từ ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, cụ thể là trong viết và nói, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh đọc và nghe, đặc biệt trong các chủ đề về tôn giáo hoặc triết học. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nơi cư trú sau khi qua đời, biểu thị khái niệm về cuộc sống vĩnh hằng. Trong các tình huống thực tế, "nhà vĩnh cửu" thường xuất hiện trong các buổi lễ tang, văn học tâm linh hoặc trong các cuộc thảo luận về niềm tin và tư tưởng về cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp