Bản dịch của từ Eternal home trong tiếng Việt

Eternal home

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eternal home (Phrase)

ɪtˈɝɹnl hoʊm
ɪtˈɝɹnl hoʊm
01

Nơi ai đó đã sống hoặc nơi họ sinh ra, nhưng từ đó họ bị tách ra.

A place where someone has lived or where they were born but from which they are separated.

Ví dụ

Many people cherish their eternal home in their memories.

Nhiều người trân trọng ngôi nhà vĩnh cửu của họ trong ký ức.

She does not visit her eternal home often since moving to London.

Cô ấy không thường xuyên về thăm ngôi nhà vĩnh cửu của mình sau khi chuyển đến London.

Is your eternal home in the city or the countryside?

Ngôi nhà vĩnh cửu của bạn ở thành phố hay nông thôn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eternal home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eternal home

Không có idiom phù hợp