Bản dịch của từ Eternal rest trong tiếng Việt
Eternal rest

Eternal rest (Phrase)
Many believe in eternal rest after a good life and moral values.
Nhiều người tin vào sự nghỉ ngơi vĩnh cửu sau một cuộc sống tốt đẹp.
Some people do not believe in eternal rest after death.
Một số người không tin vào sự nghỉ ngơi vĩnh cửu sau cái chết.
Do you think eternal rest exists for everyone after they die?
Bạn có nghĩ rằng sự nghỉ ngơi vĩnh cửu tồn tại cho tất cả mọi người không?
"Ngủ nghìn thu" (eternal rest) là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ trạng thái chết, tượng trưng cho sự yên bình vĩnh cửu sau cuộc sống. Cụm từ này gợi lên hình ảnh về sự kết thúc của đau khổ và một sự an nghỉ vĩnh viễn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút, chủ yếu trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo.
Cụm từ "eternal rest" mang nghĩa "nghỉ ngơi vĩnh cửu", có nguồn gốc từ tiếng Latin "requies aeterna". "Requies" có nghĩa là nghỉ ngơi, trong khi "aeterna" có nghĩa là vĩnh cửu. Lịch sử từ này thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, thể hiện mong muốn cho linh hồn người quá cố được yên nghỉ mãi mãi. Kết hợp lại, cụm từ này gợi lên khát vọng an nghỉ mãi mãi sau cái chết, giữ nguyên bản chất tôn nghiêm và bi thương của cái chết.
Cụm từ "eternal rest" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi chủ đề về cái chết hoặc tâm linh có thể được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong văn học, tôn giáo và bài phát biểu tang lễ để diễn tả trạng thái bình yên vĩnh viễn sau cái chết. Sử dụng không phổ biến này phản ánh tính chất trang trọng và triết lý của cụm từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp