Bản dịch của từ Eternal rest trong tiếng Việt

Eternal rest

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eternal rest (Phrase)

ɪtˈɝɹnl ɹɛst
ɪtˈɝɹnl ɹɛst
01

Một trạng thái hạnh phúc vĩnh cửu hoặc hòa bình sau khi chết.

A state of eternal happiness or peace after death.

Ví dụ

Many believe in eternal rest after a good life and moral values.

Nhiều người tin vào sự nghỉ ngơi vĩnh cửu sau một cuộc sống tốt đẹp.

Some people do not believe in eternal rest after death.

Một số người không tin vào sự nghỉ ngơi vĩnh cửu sau cái chết.

Do you think eternal rest exists for everyone after they die?

Bạn có nghĩ rằng sự nghỉ ngơi vĩnh cửu tồn tại cho tất cả mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eternal rest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eternal rest

Không có idiom phù hợp