Bản dịch của từ Ethicality trong tiếng Việt
Ethicality

Ethicality (Noun)
Chất lượng của đạo đức.
The quality of being ethical.
The ethicality of social media policies is often debated among users.
Chất lượng đạo đức của các chính sách mạng xã hội thường được tranh luận.
Many people question the ethicality of advertising to children.
Nhiều người đặt câu hỏi về chất lượng đạo đức của quảng cáo cho trẻ em.
Is the ethicality of corporate donations truly transparent?
Chất lượng đạo đức của các khoản quyên góp doanh nghiệp có thực sự minh bạch không?
Ethicality (Adjective)
Liên quan đến đạo đức hoặc nguyên tắc đạo đức.
Pertaining to ethics or moral principles.
The ethicality of social media use is often debated among experts.
Tính đạo đức của việc sử dụng mạng xã hội thường được các chuyên gia tranh luận.
Many people do not consider the ethicality of their online actions.
Nhiều người không xem xét tính đạo đức của hành động trực tuyến của họ.
Is the ethicality of advertising on social issues being questioned today?
Tính đạo đức của quảng cáo về các vấn đề xã hội có bị đặt câu hỏi không?
Tính đạo đức (ethicality) là khái niệm mô tả mức độ phù hợp của hành vi, quy tắc hoặc quyết định với các nguyên tắc đạo đức. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, kinh tế và luật. Mặc dù từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, người nói tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm hơn vào âm tiết đầu tiên so với người nói tiếng Anh Anh. Tính chính xác trong ngữ cảnh và ngữ điệu có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và nhận thức về thuật ngữ này.
Từ "ethicality" được hình thành từ gốc Latin "ethicus", có nghĩa là "thuộc về đạo đức", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ēthikos", liên quan đến "ēthos", tức là "tính cách" hoặc "phẩm chất". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 19 và đề cập đến tính chất hoặc đặc điểm đạo đức của một hành động hay quyết định. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính năng động và bối cảnh xã hội của các nguyên tắc đạo đức trong cuộc sống hiện đại.
Từ "ethicality" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến đạo đức và triết học. Trong b context khác, "ethicality" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nghiên cứu khoa học và thực hành y tế, nơi việc đánh giá khả năng và tính hợp lý của hành động theo tiêu chuẩn đạo đức là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp