Bản dịch của từ Ethicality trong tiếng Việt

Ethicality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethicality (Noun)

ˌɛθəkˈæləti
ˌɛθəkˈæləti
01

Chất lượng của đạo đức.

The quality of being ethical.

Ví dụ

The ethicality of social media policies is often debated among users.

Chất lượng đạo đức của các chính sách mạng xã hội thường được tranh luận.

Many people question the ethicality of advertising to children.

Nhiều người đặt câu hỏi về chất lượng đạo đức của quảng cáo cho trẻ em.

Is the ethicality of corporate donations truly transparent?

Chất lượng đạo đức của các khoản quyên góp doanh nghiệp có thực sự minh bạch không?

Ethicality (Adjective)

ˌɛθəkˈæləti
ˌɛθəkˈæləti
01

Liên quan đến đạo đức hoặc nguyên tắc đạo đức.

Pertaining to ethics or moral principles.

Ví dụ

The ethicality of social media use is often debated among experts.

Tính đạo đức của việc sử dụng mạng xã hội thường được các chuyên gia tranh luận.

Many people do not consider the ethicality of their online actions.

Nhiều người không xem xét tính đạo đức của hành động trực tuyến của họ.

Is the ethicality of advertising on social issues being questioned today?

Tính đạo đức của quảng cáo về các vấn đề xã hội có bị đặt câu hỏi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethicality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethicality

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.