Bản dịch của từ Ethically trong tiếng Việt

Ethically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethically (Adverb)

ˈɛɵɪkəli
ˈɛɵɪkl̩li
01

Theo cách đúng đắn về mặt đạo đức.

In a way that is morally right.

Ví dụ

She acted ethically by donating to charity regularly.

Cô ấy đã hành động có đạo đức bằng cách thường xuyên quyên góp cho tổ chức từ thiện.

The company ethically sourced its materials to support fair trade practices.

Công ty tìm nguồn tài liệu của mình một cách có đạo đức để hỗ trợ các hoạt động thương mại công bằng.

He ethically treated his employees with respect and fairness.

Anh ấy đối xử có đạo đức với nhân viên của mình bằng sự tôn trọng và công bằng.

Dạng trạng từ của Ethically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ethically

Về mặt đạo đức

More ethically

Đạo đức hơn

Most ethically

Nhất là về mặt đạo đức

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ethically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As long as they do it in a fashion that is constructive, for instance not only as a way to indoctrinate children in to believing their company is more important or more upright than it really is [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] On one hand, automation will inevitably bring about social and issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] It helps restore our faith in humanity, which inspires moral courses of action to uphold social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] In addition, scientific studies controlled by governments will ensure that reliable and methods are used, and minimize the risk of these studies being used for criminal activity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Ethically

Không có idiom phù hợp