Bản dịch của từ Ethically trong tiếng Việt
Ethically
Ethically (Adverb)
She acted ethically by donating to charity regularly.
Cô ấy đã hành động có đạo đức bằng cách thường xuyên quyên góp cho tổ chức từ thiện.
The company ethically sourced its materials to support fair trade practices.
Công ty tìm nguồn tài liệu của mình một cách có đạo đức để hỗ trợ các hoạt động thương mại công bằng.
He ethically treated his employees with respect and fairness.
Anh ấy đối xử có đạo đức với nhân viên của mình bằng sự tôn trọng và công bằng.
Dạng trạng từ của Ethically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ethically Về mặt đạo đức | More ethically Đạo đức hơn | Most ethically Nhất là về mặt đạo đức |
Họ từ
"Ethically" là một trạng từ được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định dựa trên những nguyên tắc đạo đức. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "ethical", có nghĩa là liên quan đến các tiêu chuẩn về hành vi đúng sai trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh, "ethically" được dùng phổ biến với hàm ý kêu gọi trách nhiệm đạo đức, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng một cách tương tự nhưng có thể nhấn mạnh vào khía cạnh cá nhân hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa cơ bản của từ.
Từ "ethically" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "ethicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ēthikos", có nghĩa là "liên quan đến đạo đức". Thuật ngữ này được sử dụng trong các văn bản triết học từ thời cổ đại để chỉ đến nguyên tắc và tiêu chuẩn trong hành vi con người. Hiện nay, "ethically" được sử dụng để diễn đạt sự phù hợp với những giá trị đạo đức trong hành động và quyết định, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa đạo đức và hành vi.
Từ "ethically" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, khi thảo luận về đạo đức, trách nhiệm xã hội hoặc các quyết định cá nhân liên quan đến vấn đề đạo lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, luật và kinh doanh để chỉ những hành động, quyết định hoặc chính sách đáp ứng các tiêu chuẩn đạo đức. Việc sử dụng "ethically" thường liên quan đến tính bền vững và sự công bằng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp