Bản dịch của từ Ethnologist trong tiếng Việt
Ethnologist

Ethnologist (Noun)
Là người am hiểu về dân tộc học.
A person who is knowledgeable about ethnology.
Dr. Smith is a renowned ethnologist studying cultural diversity in America.
Tiến sĩ Smith là một nhà dân tộc học nổi tiếng nghiên cứu sự đa dạng văn hóa ở Mỹ.
Many ethnologists do not focus on urban cultures in their research.
Nhiều nhà dân tộc học không tập trung vào văn hóa đô thị trong nghiên cứu của họ.
Is there an ethnologist at your university specializing in Asian cultures?
Có một nhà dân tộc học nào ở trường bạn chuyên về văn hóa châu Á không?
Họ từ
Danh từ "ethnologist" chỉ một nhà nghiên cứu về các nền văn hóa và phong tục tập quán của con người. Ethnologist thường điều tra và phân tích các khía cạnh xã hội, kinh tế và lịch sử của các cộng đồng khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này sử dụng chung một hình thức với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay chính tả. Tuy nhiên, phạm vi nghiên cứu và ứng dụng của ethnologist có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "ethnologist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ethnos" có nghĩa là "dân tộc" và "logos" có nghĩa là "học". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ những nhà nghiên cứu chuyên sâu về các nền văn hóa, tộc người và sự đa dạng văn hóa. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng mối quan tâm trong việc hiểu biết về các đặc điểm văn hóa và xã hội của con người, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của ethnology trong khoa học xã hội hiện đại.
Từ "ethnologist" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về nhân chủng học và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những nhà nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa và tập quán của các tộc người. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa và bảo tồn di sản văn hóa, thể hiện sự quan tâm đến nghiên cứu các nhóm dân tộc khác nhau.