Bản dịch của từ Ethnologist trong tiếng Việt

Ethnologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnologist (Noun)

ˈɛθnəldʒəst
ˈɛθnəldʒəst
01

Là người am hiểu về dân tộc học.

A person who is knowledgeable about ethnology.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned ethnologist studying cultural diversity in America.

Tiến sĩ Smith là một nhà dân tộc học nổi tiếng nghiên cứu sự đa dạng văn hóa ở Mỹ.

Many ethnologists do not focus on urban cultures in their research.

Nhiều nhà dân tộc học không tập trung vào văn hóa đô thị trong nghiên cứu của họ.

Is there an ethnologist at your university specializing in Asian cultures?

Có một nhà dân tộc học nào ở trường bạn chuyên về văn hóa châu Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnologist

Không có idiom phù hợp