Bản dịch của từ Ethnoreligious trong tiếng Việt

Ethnoreligious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnoreligious (Adjective)

ˌɛθnɚˈɛɡliəs
ˌɛθnɚˈɛɡliəs
01

Thuộc hoặc liên quan đến sắc tộc và tôn giáo.

Of or pertaining to ethnicity and religion.

Ví dụ

The ethnoreligious groups in Vietnam celebrate diverse traditions every year.

Các nhóm dân tộc tôn giáo ở Việt Nam tổ chức nhiều truyền thống hàng năm.

The study does not focus on ethnoreligious identities in urban areas.

Nghiên cứu không tập trung vào bản sắc dân tộc tôn giáo ở các khu đô thị.

Are ethnoreligious differences a major issue in social cohesion today?

Liệu sự khác biệt dân tộc tôn giáo có phải là vấn đề lớn trong sự gắn kết xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnoreligious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnoreligious

Không có idiom phù hợp