Bản dịch của từ Ethnoreligious trong tiếng Việt
Ethnoreligious

Ethnoreligious (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến sắc tộc và tôn giáo.
Of or pertaining to ethnicity and religion.
The ethnoreligious groups in Vietnam celebrate diverse traditions every year.
Các nhóm dân tộc tôn giáo ở Việt Nam tổ chức nhiều truyền thống hàng năm.
The study does not focus on ethnoreligious identities in urban areas.
Nghiên cứu không tập trung vào bản sắc dân tộc tôn giáo ở các khu đô thị.
Are ethnoreligious differences a major issue in social cohesion today?
Liệu sự khác biệt dân tộc tôn giáo có phải là vấn đề lớn trong sự gắn kết xã hội hôm nay không?
Từ "ethnoreligious" là một tính từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa một nhóm dân tộc và tôn giáo của họ, phản ánh sự giao thoa giữa danh tính văn hóa và tín ngưỡng tôn giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xã hội, văn hóa và tôn giáo. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng từ này, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách mà nó được hiểu trong từng vùng miền.
Từ "ethnoreligious" xuất phát từ hai gốc từ Latinh: "ethnos" có nghĩa là dân tộc và "religio" có nghĩa là tôn giáo. Kết hợp lại, từ này diễn tả sự giao thoa giữa các yếu tố văn hóa và tôn giáo trong một cộng đồng. Sự sử dụng từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi nghiên cứu về bản sắc và sự phân chia xã hội ngày càng trở nên quan trọng, thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa văn hóa và tín ngưỡng trong các nhóm dân tộc nhất định.
Từ "ethnoreligious" thường xuất hiện trong các bài viết và bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội học và nghiên cứu tôn giáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như văn hóa, bản sắc và xung đột tôn giáo. Từ "ethnoreligious" được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu học thuật, thảo luận về sự liên kết giữa dân tộc và tôn giáo trong các tình huống cụ thể như di cư, xung đột và chính sách đa văn hóa.