Bản dịch của từ Ethology trong tiếng Việt

Ethology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethology (Noun)

ɛɵˈɑlədʒi
ɪɵˈɑlədʒi
01

Khoa học về hành vi của động vật.

The science of animal behaviour.

Ví dụ

Ethology studies how animals interact in their social groups.

Ethology nghiên cứu cách động vật tương tác trong các nhóm xã hội của chúng.

Ethology does not focus solely on human social behavior.

Ethology không chỉ tập trung vào hành vi xã hội của con người.

What does ethology reveal about animal social structures?

Ethology tiết lộ điều gì về cấu trúc xã hội của động vật?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethology

Không có idiom phù hợp