Bản dịch của từ Ethylate trong tiếng Việt

Ethylate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethylate (Noun)

01

= etoxit.

Ethoxide.

Ví dụ

The chemist used ethylate to create a new social experiment.

Nhà hóa học đã sử dụng ethylate để tạo ra một thí nghiệm xã hội mới.

They did not ethylate the samples for the social study.

Họ đã không ethylate các mẫu cho nghiên cứu xã hội.

Did the researchers ethylate the solution for the social project?

Các nhà nghiên cứu có ethylate dung dịch cho dự án xã hội không?

Ethylate (Verb)

01

Để đưa một hoặc nhiều nhóm etyl vào (một hợp chất).

To introduce one or more ethyl groups into a compound.

Ví dụ

Scientists ethylate compounds to improve their effectiveness in social applications.

Các nhà khoa học ethylate các hợp chất để cải thiện hiệu quả xã hội.

They do not ethylate every compound in social research studies.

Họ không ethylate mọi hợp chất trong các nghiên cứu xã hội.

Do researchers ethylate specific compounds for social behavior experiments?

Các nhà nghiên cứu có ethylate các hợp chất cụ thể cho thí nghiệm hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ethylate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethylate

Không có idiom phù hợp