Bản dịch của từ Ethylate trong tiếng Việt
Ethylate
Ethylate (Noun)
= etoxit.
The chemist used ethylate to create a new social experiment.
Nhà hóa học đã sử dụng ethylate để tạo ra một thí nghiệm xã hội mới.
They did not ethylate the samples for the social study.
Họ đã không ethylate các mẫu cho nghiên cứu xã hội.
Did the researchers ethylate the solution for the social project?
Các nhà nghiên cứu có ethylate dung dịch cho dự án xã hội không?
Ethylate (Verb)
Scientists ethylate compounds to improve their effectiveness in social applications.
Các nhà khoa học ethylate các hợp chất để cải thiện hiệu quả xã hội.
They do not ethylate every compound in social research studies.
Họ không ethylate mọi hợp chất trong các nghiên cứu xã hội.
Do researchers ethylate specific compounds for social behavior experiments?
Các nhà nghiên cứu có ethylate các hợp chất cụ thể cho thí nghiệm hành vi xã hội không?
Từ "ethylate" là một động từ dùng để chỉ quá trình thêm nhóm ethyl (-C2H5) vào một hợp chất hóa học, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Trong ngữ cảnh hóa học, "ethylate" có thể liên quan đến việc tạo thành các dẫn xuất ethyl hóa của các phân tử. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong phát âm, với nhiều người Mỹ nhấn mạnh âm tiết đầu hơn trong khi người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "ethylate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc "ethanol", được hình thành từ "aether", có nghĩa là "không khí" hay "thuần khiết". Tiền tố "ethyl-" chỉ ra thành phần cấu trúc hóa học liên quan đến nhóm ethyl (-C2H5). Kể từ thế kỷ 19, quá trình "ethylation" đã được sử dụng trong hóa học để chỉ việc thêm nhóm ethyl vào một phân tử, hiện nay thường thấy trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu hóa học hữu cơ. Từ này phản ánh sự kết hợp giữa hóa học và quá trình tạo ra hợp chất mới trong lĩnh vực hóa học.
Từ "ethylate" xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh phổ biến hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành hóa học, đặc biệt là khi nói về quá trình tạo ra các hợp chất hữu cơ chứa nhóm ethyl. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của từ này có thể hữu ích trong các cuộc thảo luận chuyên ngành về phản ứng hóa học cũng như trong các bài nghiên cứu.