Bản dịch của từ Ethylenediamine trong tiếng Việt

Ethylenediamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethylenediamine (Noun)

ˌɛθəlˌɛndənˈeɪʃən
ˌɛθəlˌɛndənˈeɪʃən
01

Một chất lỏng nhớt được sử dụng để sản xuất chất tẩy rửa và chất nhũ hóa.

A viscous liquid used in making detergents and emulsifying agents.

Ví dụ

Ethylenediamine is essential for producing eco-friendly detergents in 2023.

Ethylenediamine rất quan trọng để sản xuất chất tẩy rửa thân thiện với môi trường vào năm 2023.

Ethylenediamine is not harmful when used in small amounts for cleaning.

Ethylenediamine không có hại khi được sử dụng với số lượng nhỏ để làm sạch.

Is ethylenediamine widely used in household cleaning products today?

Ethylenediamine có được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm tẩy rửa gia đình hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethylenediamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethylenediamine

Không có idiom phù hợp