Bản dịch của từ Ethylenediamine trong tiếng Việt
Ethylenediamine

Ethylenediamine (Noun)
Một chất lỏng nhớt được sử dụng để sản xuất chất tẩy rửa và chất nhũ hóa.
A viscous liquid used in making detergents and emulsifying agents.
Ethylenediamine is essential for producing eco-friendly detergents in 2023.
Ethylenediamine rất quan trọng để sản xuất chất tẩy rửa thân thiện với môi trường vào năm 2023.
Ethylenediamine is not harmful when used in small amounts for cleaning.
Ethylenediamine không có hại khi được sử dụng với số lượng nhỏ để làm sạch.
Is ethylenediamine widely used in household cleaning products today?
Ethylenediamine có được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm tẩy rửa gia đình hôm nay không?
Ethylenediamine (C2H8N2) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin, có hai nhóm amino và thường được sử dụng trong tổng hợp hóa học và ngành công nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết. Ethylenediamine đóng vai trò quan trọng trong sản xuất chất xúc tác, thuốc nhuộm và nhựa tổng hợp, đồng thời cũng là một tác nhân phức hợp hóa học trong nhiều phản ứng hóa học.
Từ "ethylenediamine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ethylen" xuất phát từ "aethylium", mang nghĩa là "công thức hóa học" tương ứng với nhóm etylene. Thêm vào đó, "diamine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "di-" nghĩa là "hai", và "amina" nghĩa là "amine". Ethylenediamine lần đầu tiên được tổng hợp vào thế kỷ 19, và nó hiện nay được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa học và y học, phục vụ như một tác nhân chelat hóa và trong các phản ứng hóa học khác. Từ gốc đến nay, thuật ngữ này phản ánh rõ ràng cấu trúc hóa học của hợp chất này.
Ethylenediamine là một từ chuyên ngành thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến hóa học và khoa học vật liệu. Từ này ít phổ biến trong phần nói và viết do tính chất kỹ thuật của nó. Trong các bối cảnh khác, ethylenediamine thường xuất hiện trong nghiên cứu hóa học, sản xuất dược phẩm và kỹ thuật polyme, được sử dụng chủ yếu để chỉ thành phần hóa học trong tổng hợp và nghiên cứu ứng dụng.