Bản dịch của từ Emulsifying trong tiếng Việt
Emulsifying

Emulsifying (Verb)
The chef is emulsifying oil and vinegar for the salad dressing.
Đầu bếp đang nhũ hóa dầu và giấm cho nước sốt salad.
They are not emulsifying the liquids properly for the community event.
Họ không nhũ hóa các chất lỏng đúng cách cho sự kiện cộng đồng.
Are you emulsifying the ingredients for the social gathering's dip?
Bạn có đang nhũ hóa các thành phần cho món nhúng của buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Emulsifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emulsify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emulsified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emulsified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emulsifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emulsifying |
Họ từ
Từ "emulsifying" là động từ và tính từ liên quan đến quá trình chế biến thực phẩm, trong đó hai chất lỏng không hòa tan được (thường là dầu và nước) được kết hợp thành một hỗn hợp đồng nhất nhờ vào chất nhũ hóa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm. Trong cả hai ngữ cảnh, "emulsifying" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và thực phẩm để mô tả quá trình này.
Từ “emulsifying” có nguồn gốc từ động từ Latin “emulsificare”, có nghĩa là làm cho thành dạng nhũ tương. Trong hóa học, nhũ tương là hỗn hợp của hai chất lỏng không hòa tan với nhau, thường gặp trong thực phẩm và mỹ phẩm. Sự phát triển của kỹ nghệ thực phẩm và hóa mỹ phẩm đã thúc đẩy việc sử dụng các chất nhũ hóa, qua đó làm nổi bật tầm quan trọng của quá trình nhũ hóa trong việc cải thiện tính chất và khả năng bảo quản của sản phẩm.
Từ "emulsifying" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thường liên quan đến lĩnh vực thực phẩm và hóa học. Trong các bài thi IELTS, từ này không phải là từ vựng phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các phần viết và nói về quy trình công nghệ thực phẩm hoặc hóa học. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm việc thảo luận về cách chế biến thực phẩm, nghiên cứu về tính chất của dung dịch, hoặc trong các bài giảng liên quan đến hóa sinh.