Bản dịch của từ Etymon trong tiếng Việt

Etymon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etymon (Noun)

ˈɛtəmɑn
ˈɛtəmɑn
01

Một từ hoặc hình vị mà từ đó có nguồn gốc từ sau này.

A word or morpheme from which a later word is derived.

Ví dụ

The etymon of 'telephone' is 'tele-', meaning distant.

Từ gốc của 'điện thoại' là 'tele-', có nghĩa là xa.

In linguistics, understanding etymons helps trace language evolution.

Trong ngôn ngữ học, hiểu từ gốc giúp theo dõi sự tiến hóa ngôn ngữ.

Studying the etymons of words reveals fascinating connections between languages.

Nghiên cứu từ gốc của các từ tiết lộ những mối liên kết hấp dẫn giữa các ngôn ngữ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Etymon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etymon

Không có idiom phù hợp