Bản dịch của từ Eudaemon trong tiếng Việt
Eudaemon

Eudaemon (Noun)
Một tinh thần tốt hoặc nhân từ.
A good or benevolent spirit.
Many cultures believe in a eudaemon guiding their community's well-being.
Nhiều nền văn hóa tin vào một eudaemon hướng dẫn sự thịnh vượng của cộng đồng.
The eudaemon does not harm anyone in the village of Springfield.
Eudaemon không gây hại cho bất kỳ ai trong làng Springfield.
Is the eudaemon responsible for the village's harmony and peace?
Eudaemon có phải là nguyên nhân cho sự hòa hợp và bình yên của làng không?
Họ từ
"Eudaemon" (có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eudaimon") là một thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái hạnh phúc và phát triển cá nhân, thường liên quan đến những giá trị đạo đức và sự hoàn thiện nhân cách. Trong bối cảnh triết học, từ này thường được liên kết với cách tiếp cận của Aristotel về hạnh phúc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này, nhưng nó ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học.
Từ "eudaemon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eudaimon", trong đó "eu" nghĩa là "tốt" và "daimon" nghĩa là "thần" hoặc "linh hồn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một trạng thái hạnh phúc hay thịnh vượng do sự hài hòa giữa con người với các yếu tố tâm linh. Qua thời gian, "eudaemon" đã trở thành thuật ngữ trong triết học, đặc biệt là trong trường phái Aristotelian, liên quan đến ý niệm hạnh phúc như là mục tiêu tối thượng của cuộc sống. Sự kết nối này vẫn tồn tại trong việc sử dụng hiện đại, khi từ này thường được liên kết với cảm giác viên mãn và an lạc tâm hồn.
Từ "eudaemon" (hay "eudaimon") ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản triết học hoặc tâm lý học, liên quan đến khái niệm hạnh phúc và sự phát triển bản thân. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ý nghĩa của cuộc sống, thịnh vượng tâm lý và các trường hợp nghiên cứu về hạnh phúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp