Bản dịch của từ Eudaemon trong tiếng Việt
Eudaemon
Noun [U/C]
Eudaemon (Noun)
01
Một tinh thần tốt hoặc nhân từ.
A good or benevolent spirit.
Ví dụ
Many cultures believe in a eudaemon guiding their community's well-being.
Nhiều nền văn hóa tin vào một eudaemon hướng dẫn sự thịnh vượng của cộng đồng.
The eudaemon does not harm anyone in the village of Springfield.
Eudaemon không gây hại cho bất kỳ ai trong làng Springfield.
Is the eudaemon responsible for the village's harmony and peace?
Eudaemon có phải là nguyên nhân cho sự hòa hợp và bình yên của làng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eudaemon
Không có idiom phù hợp