Bản dịch của từ Euthyroid trong tiếng Việt

Euthyroid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euthyroid (Adjective)

jˈuθjɚwˌeɪd
jˈuθjɚwˌeɪd
01

Có tuyến giáp hoạt động bình thường.

Having a normally functioning thyroid gland.

Ví dụ

Many people are euthyroid, showing no signs of thyroid disease.

Nhiều người có tuyến giáp bình thường, không có dấu hiệu bệnh lý.

Not all individuals in our community are euthyroid and healthy.

Không phải tất cả mọi người trong cộng đồng đều có tuyến giáp bình thường và khỏe mạnh.

Are all participants in the health study euthyroid and symptom-free?

Tất cả người tham gia trong nghiên cứu sức khỏe có tuyến giáp bình thường và không triệu chứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/euthyroid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euthyroid

Không có idiom phù hợp