Bản dịch của từ Evacuee trong tiếng Việt
Evacuee
Evacuee (Noun)
The evacuee was rescued from the flood-hit area.
Người sơ tán đã được cứu từ khu vực bị lũ lụt.
The evacuees were provided with temporary shelter and food.
Các người sơ tán được cung cấp chỗ ở tạm thời và thức ăn.
The number of evacuees is increasing due to the ongoing conflict.
Số người sơ tán đang tăng do xung đột đang diễn ra.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Evacuee cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "evacuee" chỉ những người được di dời khỏi khu vực nguy hiểm, thường trong hoàn cảnh thiên tai hoặc xung đột vũ trang. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể phát âm nhanh hơn, dẫn đến âm thanh ngắn gọn hơn. "Evacuee" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội và nhân đạo để chỉ những người cần được bảo vệ khẩn cấp.
Từ "evacuee" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "evacuare", có nghĩa là "rút ra, làm trống". "Evacuee" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và thường được sử dụng để chỉ những người được sơ tán khỏi khu vực nguy hiểm, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh hoặc thiên tai. Sự kết hợp giữa nguồn gốc tiếng Latin và ý nghĩa hiện đại phản ánh nhu cầu bảo vệ sự an toàn của con người trong những tình huống khẩn cấp, đồng thời nhấn mạnh khía cạnh nhân đạo của việc sơ tán.
Từ "evacuee" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nơi chủ đề thiên về ngôn ngữ hàng ngày và các khái niệm chung hơn. Tuy nhiên, trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tình huống khẩn cấp, thiên tai hoặc chính sách di cư. Ngoài ra, "evacuee" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự sơ tán, đặc biệt trong các tài liệu lịch sử hoặc báo cáo về thảm họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp