Bản dịch của từ Evacuee trong tiếng Việt
Evacuee
Noun [U/C]
Evacuee (Noun)
ɪvˈækjuˌi
ivˈækjui
Ví dụ
The evacuee was rescued from the flood-hit area.
Người sơ tán đã được cứu từ khu vực bị lũ lụt.
The evacuees were provided with temporary shelter and food.
Các người sơ tán được cung cấp chỗ ở tạm thời và thức ăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Evacuee
Không có idiom phù hợp