Bản dịch của từ Evacuee trong tiếng Việt

Evacuee

Noun [U/C]

Evacuee (Noun)

ɪvˈækjuˌi
ivˈækjui
01

Một người được sơ tán khỏi nơi nguy hiểm.

A person evacuated from a place of danger.

Ví dụ

The evacuee was rescued from the flood-hit area.

Người sơ tán đã được cứu từ khu vực bị lũ lụt.

The evacuees were provided with temporary shelter and food.

Các người sơ tán được cung cấp chỗ ở tạm thời và thức ăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evacuee

Không có idiom phù hợp