Bản dịch của từ Evanesce trong tiếng Việt
Evanesce

Evanesce (Verb)
Many friendships evanesce after high school graduation in 2023.
Nhiều tình bạn mờ nhạt sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 2023.
Old social media connections do not evanesce easily.
Các mối liên hệ trên mạng xã hội cũ không dễ mờ nhạt.
Do childhood memories evanesce as we grow older?
Ký ức tuổi thơ có mờ nhạt khi chúng ta lớn lên không?
Họ từ
Evanesce là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "evanescere", có nghĩa là "tan biến" hoặc "biến mất dần dần". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hiện tượng, ý tưởng hoặc cảm xúc dần dần phai nhạt hoặc không còn tồn tại. Trong tiếng Anh, "evanesce" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở dạng viết, phát âm, hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và thể loại văn bản.
Từ "evanesce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evanescere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "vanescere" có nghĩa là "biến mất". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "evanescer" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại là "biến mất dần dần" phản ánh hình ảnh của sự mất mát hoặc tan biến, phù hợp với cấu trúc và nguồn gốc nguyên thủy của từ gợi ý sự tiêu tan hay không còn tồn tại.
Từ "evanesce" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, nơi từ vựng thường thiên về tính thông dụng. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật và phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự biến mất hoặc thoái trào của hiện tượng, ý tưởng, trong các lĩnh vực như văn học, tâm lý học, hoặc khoa học tự nhiên. Trong đời sống hằng ngày, từ này thường liên quan đến những tình huống mô tả sự mất mát hoặc sự tàn lụi của vật chất hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp