Bản dịch của từ Evaporate trong tiếng Việt
Evaporate
Verb
Evaporate (Verb)
ɪvˈæpɚˌeit
ɪvˈæpəɹˌeit
Ví dụ
The puddles evaporated quickly under the scorching sun.
Các vũng nước bốc hơi nhanh chóng dưới ánh nắng gay gắt.
The sweat on his forehead evaporated as he finished the marathon.
Mồ hôi trên trán anh ta bốc hơi sau khi anh ta hoàn thành cuộc marathon.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Evaporate
Không có idiom phù hợp