Bản dịch của từ Evaporate trong tiếng Việt

Evaporate

Verb

Evaporate (Verb)

ɪvˈæpɚˌeit
ɪvˈæpəɹˌeit
01

Biến từ chất lỏng thành hơi.

Turn from liquid into vapour.

Ví dụ

The puddles evaporated quickly under the scorching sun.

Các vũng nước bốc hơi nhanh chóng dưới ánh nắng gay gắt.

The sweat on his forehead evaporated as he finished the marathon.

Mồ hôi trên trán anh ta bốc hơi sau khi anh ta hoàn thành cuộc marathon.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evaporate

Không có idiom phù hợp