Bản dịch của từ Evaporated trong tiếng Việt
Evaporated

Evaporated (Verb)
The water evaporated quickly under the sun during the picnic.
Nước đã bay hơi nhanh chóng dưới ánh nắng trong buổi picnic.
The ice didn't evaporate at all in the cold room.
Viên đá hoàn toàn không bay hơi trong phòng lạnh.
Did the soda evaporate before we finished our meal?
Nước ngọt đã bay hơi trước khi chúng ta ăn xong chưa?
Many friendships evaporated during the pandemic lockdown in 2020.
Nhiều tình bạn đã biến mất trong thời gian phong tỏa đại dịch năm 2020.
Not all social connections evaporated after high school graduation.
Không phải tất cả các mối quan hệ xã hội đều biến mất sau khi tốt nghiệp trung học.
Did your friendships evaporate during the transition to college life?
Các mối quan hệ bạn bè của bạn có biến mất trong quá trình chuyển tiếp vào đại học không?
Many friendships evaporated during the pandemic lockdown in 2020.
Nhiều tình bạn đã biến mất trong thời gian phong tỏa năm 2020.
Not all social connections evaporated after graduation from college.
Không phải tất cả các mối quan hệ xã hội đều biến mất sau khi tốt nghiệp.
Did your friendships evaporate after you moved to a new city?
Các mối quan hệ của bạn có biến mất sau khi bạn chuyển đến thành phố mới không?
Dạng động từ của Evaporated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evaporate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaporated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaporated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evaporates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evaporating |
Evaporated (Adjective)
Đã bốc hơi hoặc đã trở thành hơi nước.
Having evaporated or having become vapor.
The water evaporated quickly under the hot sun in July.
Nước đã bay hơi nhanh chóng dưới ánh nắng nóng vào tháng Bảy.
The ice cream evaporated before we could eat it.
Kem đã bay hơi trước khi chúng tôi kịp ăn.
Did the rain evaporate before reaching the ground?
Có phải mưa đã bay hơi trước khi chạm đất không?
Many friendships evaporated after high school graduation in 2022.
Nhiều tình bạn đã biến mất sau khi tốt nghiệp trung học năm 2022.
Not all social connections evaporated during the pandemic.
Không phải tất cả các kết nối xã hội đều biến mất trong đại dịch.
Have friendships evaporated for you since moving to a new city?
Có phải tình bạn đã biến mất với bạn từ khi chuyển đến thành phố mới không?
The community's support evaporated after the scandal broke last year.
Sự hỗ trợ của cộng đồng đã biến mất sau khi vụ bê bối xảy ra.
Many friendships evaporated during the pandemic, leaving people feeling isolated.
Nhiều tình bạn đã tan biến trong đại dịch, khiến mọi người cảm thấy cô đơn.
Did trust among neighbors evaporate after the recent crime wave?
Liệu lòng tin giữa các hàng xóm có tan biến sau làn sóng tội phạm gần đây không?
Họ từ
Từ "evaporated" là quá khứ phân từ của động từ "evaporate", có nghĩa là quá trình chuyển đổi từ chất lỏng sang hơi hoặc khí. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự bay hơi của nước hoặc các chất lỏng khác dưới áp suất và nhiệt độ nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm và một số từ liên quan khác trong ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



