Bản dịch của từ Evaporated-milk trong tiếng Việt

Evaporated-milk

Noun [U/C]Noun [U]

Evaporated-milk (Noun)

ɨvˌæpɚtˈæmɨkəbəl
ɨvˌæpɚtˈæmɨkəbəl
01

Sữa đã được làm bay hơi để loại bỏ hàm lượng nước

Milk that has been evaporated to remove water content

Ví dụ

Evaporated milk is popular in many social gatherings for desserts.

Sữa đặc được ưa chuộng trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội cho món tráng miệng.

Many people do not use evaporated milk in their coffee.

Nhiều người không sử dụng sữa đặc trong cà phê của họ.

Is evaporated milk a common ingredient in Vietnamese desserts?

Sữa đặc có phải là nguyên liệu phổ biến trong món tráng miệng Việt Nam không?

Evaporated-milk (Noun Uncountable)

ɨvˌæpɚtˈæmɨkəbəl
ɨvˌæpɚtˈæmɨkəbəl
01

Sữa đã được làm bay hơi để loại bỏ hàm lượng nước

Milk that has been evaporated to remove water content

Ví dụ

Many recipes use evaporated milk to create a creamy texture.

Nhiều công thức sử dụng sữa đặc để tạo độ kem.

Evaporated milk is not suitable for lactose-intolerant people.

Sữa đặc không phù hợp cho những người không dung nạp lactose.

Is evaporated milk commonly used in Vietnamese cooking?

Sữa đặc có thường được sử dụng trong nấu ăn Việt Nam không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evaporated-milk

Không có idiom phù hợp