Bản dịch của từ Evaporated milk trong tiếng Việt

Evaporated milk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evaporated milk (Noun)

ɨvˌæpɚtˈæmɨkt
ɨvˌæpɚtˈæmɨkt
01

Một dạng sữa đã qua chế biến đã loại bỏ một phần chất lỏng bằng cách bay hơi.

A processed form of milk that has had some of the liquid removed by evaporation.

Ví dụ

Evaporated milk is a popular ingredient in many desserts.

Sữa hơi là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món tráng miệng.

She used evaporated milk to make a creamy pasta sauce.

Cô ấy đã sử dụng sữa hơi để làm sốt mỳ kem.

Evaporated milk is often used in coffee to add richness.

Sữa hơi thường được sử dụng trong cà phê để tăng độ đậm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evaporated milk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evaporated milk

Không có idiom phù hợp