Bản dịch của từ Evaporated milk trong tiếng Việt
Evaporated milk
Evaporated milk (Noun)
Một dạng sữa đã qua chế biến đã loại bỏ một phần chất lỏng bằng cách bay hơi.
A processed form of milk that has had some of the liquid removed by evaporation.
Evaporated milk is a popular ingredient in many desserts.
Sữa hơi là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món tráng miệng.
She used evaporated milk to make a creamy pasta sauce.
Cô ấy đã sử dụng sữa hơi để làm sốt mỳ kem.
Evaporated milk is often used in coffee to add richness.
Sữa hơi thường được sử dụng trong cà phê để tăng độ đậm.
Sữa đặc là sản phẩm sữa đã được loại bỏ một phần nước, thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh. Sữa đặc có hàm lượng chất béo và protein cao, tạo ra hương vị béo ngậy cho món ăn. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, thuật ngữ "evaporated milk" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến với từ này và có thể sử dụng "condensed milk" để chỉ sản phẩm có độ ngọt cao hơn. Tuy nhiên, "evaporated milk" không có đường thêm vào và có vị ngọt tự nhiên.
Sữa đặc có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "evaporare", có nghĩa là "bốc hơi". Từ này được hình thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "vapor" (hơi nước), chỉ quá trình chuyển đổi chất lỏng thành hơi nước. Sữa đặc là sản phẩm từ sữa đã bị giảm nước qua quá trình làm bay hơi, tạo ra một loại sữa có độ đậm đặc cao, thường được dùng trong chế biến thực phẩm và đồ uống. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét cách thức chế biến và chức năng sử dụng của sản phẩm trong ẩm thực hiện đại.
Sữa đặc có thể không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhưng khi đề cập đến ngữ cảnh thực phẩm, từ này có thể xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Ngoài IELTS, sữa đặc thường được dùng trong các công thức nấu ăn, quảng cáo thực phẩm, và các cuộc hội thảo về sức khỏe, nơi nó được thảo luận như một dạng sản phẩm sữa có hàm lượng chất béo cao, góp phần tạo vị cho nhiều món ăn và đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp