Bản dịch của từ Even-toed trong tiếng Việt
Even-toed
Even-toed (Adjective)
Có số ngón chân chức năng chẵn trên mỗi bàn chân.
Having an even number of functional toes on each foot.
The even-toed animals, like deer, are common in parks.
Những động vật có móng chẵn, như hươu, phổ biến trong công viên.
Not all mammals are even-toed; some have odd toes.
Không phải tất cả động vật có vú đều có móng chẵn; một số có móng lẻ.
Are even-toed species more adaptable in urban environments?
Các loài có móng chẵn có thích nghi hơn trong môi trường đô thị không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Even-toed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "even-toed" (tiếng Việt: "ngón chân chẵn") dùng để chỉ nhóm động vật có móng chân có số lượng ngón chân chẵn, thường là hai hoặc bốn. Các động vật thuộc nhóm này bao gồm lợn, trâu và hươu, thuộc bộ Artiodactyla. Khác với động vật "lẻ ngón" (họ động vật có trăng), như ngựa hay lạc đà, "even-toed" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và phân loại động vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "even-toed" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "evenis," nghĩa là "bằng phẳng," và "digitus," nghĩa là "ngón tay" hoặc "ngón chân." Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các động vật có lớp móng chân có số lượng ngón chân chẵn, thường là hai hoặc bốn. Trong sinh học, cụm từ này liên quan đến các loài nguyệt quế (artiodactyls), phản ánh đặc điểm cấu tạo chân của chúng, qua đó thể hiện sự tiến hóa và sự thích nghi với môi trường sống.
Từ "even-toed" (cặp móng bằng) chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, riêng biệt cho nhóm loài động vật có móng chân bằng nhau, như lợn, hươu và trâu. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng, thường chỉ gặp trong các bài đọc chuyên ngành hoặc trong bối cảnh thảo luận về động vật. Tuy nhiên, trong tài liệu khoa học và nghiên cứu, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn, đặc biệt trong các công trình liên quan đến phân loại và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp