Bản dịch của từ Even-toed trong tiếng Việt

Even-toed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Even-toed (Adjective)

ˈɛvəntˌoʊd
ˈɛvəntˌoʊd
01

Có số ngón chân chức năng chẵn trên mỗi bàn chân.

Having an even number of functional toes on each foot.

Ví dụ

The even-toed animals, like deer, are common in parks.

Những động vật có móng chẵn, như hươu, phổ biến trong công viên.

Not all mammals are even-toed; some have odd toes.

Không phải tất cả động vật có vú đều có móng chẵn; một số có móng lẻ.

Are even-toed species more adaptable in urban environments?

Các loài có móng chẵn có thích nghi hơn trong môi trường đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/even-toed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Even-toed

Không có idiom phù hợp