Bản dịch của từ Evenfall trong tiếng Việt

Evenfall

Noun [U/C]

Evenfall (Noun)

ˈivn̩fˌɑl
ˈivn̩fˌɑl
01

Buổi tối bắt đầu; chạng vạng.

The onset of evening; dusk.

Ví dụ

The city streets were deserted at evenfall.

Các con phố thành phố vắng vẻ vào buổi tối.

Evenfall is a time for social gatherings and relaxation.

Buổi tối là thời gian cho các buổi họp mặt xã hội và thư giãn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evenfall

Không có idiom phù hợp