Bản dịch của từ Evening gown trong tiếng Việt
Evening gown

Evening gown (Noun)
She wore a stunning evening gown to the charity gala.
Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội tuyệt đẹp tới buổi gala từ thiện.
The designer created a collection of elegant evening gowns.
Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ sưu tập các chiếc váy dạ hội lịch lãm.
The fashion show featured various styles of evening gowns.
Buổi trình diễn thời trang giới thiệu các kiểu dáng váy dạ hội đa dạng.
"Evening gown" là một thuật ngữ chỉ loại trang phục dài, thường được mặc trong các dịp tiệc tùng hoặc sự kiện formal vào buổi tối. Đặc điểm chính của loại trang phục này là sự sang trọng và tinh tế, thường được làm từ các chất liệu cao cấp như satin, lụa hoặc chiffon. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng đôi khi ở Anh người ta có thể gọi là "cocktail dress" cho những trang phục không quá dài.
Thuật ngữ "evening gown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "robe de soirée", trong đó "robe" có nghĩa là "áo" và "soirée" có nghĩa là "buổi tối". Từ "soirée" bắt nguồn từ tiếng Latinh "serā", mang nghĩa là "buổi tối". Chiếc đầm này đã phát triển từ trang phục của các buổi tiệc tùng trong thế kỷ 19 và hiện nay được hiểu là kiểu trang phục sang trọng dành cho các sự kiện chính thức vào ban đêm, mang tính chất biểu tượng của sự quý phái và phong cách.
Thuật ngữ "evening gown" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thời trang và sự kiện trang trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi có thể đề cập đến các chủ đề như văn hóa, phong cách sống hoặc sự kiện xã hội. "Evening gown" thường được sử dụng để chỉ những bộ váy dài, thanh lịch, thường được mặc trong các bữa tiệc, lễ trao giải hoặc sự kiện chính thức, thể hiện sự sang trọng và phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp