Bản dịch của từ Evening gown trong tiếng Việt

Evening gown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evening gown (Noun)

ˈivnɪŋ gaʊn
ˈivnɪŋ gaʊn
01

Một chiếc váy trang trọng được phụ nữ mặc cho các sự kiện buổi tối.

A formal dress worn by women for evening events.

Ví dụ

She wore a stunning evening gown to the charity gala.

Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội tuyệt đẹp tới buổi gala từ thiện.

The designer created a collection of elegant evening gowns.

Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ sưu tập các chiếc váy dạ hội lịch lãm.

The fashion show featured various styles of evening gowns.

Buổi trình diễn thời trang giới thiệu các kiểu dáng váy dạ hội đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evening gown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evening gown

Không có idiom phù hợp