Bản dịch của từ Event management trong tiếng Việt
Event management

Event management (Noun)
Quá trình lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện các sự kiện như hội nghị, đám cưới và lễ hội.
The process of planning organizing and executing events such as conferences weddings and festivals.
Event management is crucial for successful festivals like Coachella and Lollapalooza.
Quản lý sự kiện rất quan trọng cho các lễ hội như Coachella và Lollapalooza.
Event management does not guarantee a perfect wedding without proper planning.
Quản lý sự kiện không đảm bảo một đám cưới hoàn hảo nếu không có kế hoạch.
Is event management necessary for organizing community gatherings effectively?
Quản lý sự kiện có cần thiết cho việc tổ chức các buổi họp cộng đồng hiệu quả không?
Quản lý sự kiện (event management) là quá trình lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện các sự kiện lớn, bao gồm hội nghị, lễ hội, hoặc tiệc tùng, nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan có thể có cách viết khác nhau, ví dụ như "event planner" (người tổ chức sự kiện) có thể gặp một số biến thể nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
Thuật ngữ "event management" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "event" xuất phát từ tiếng Latinh "eventus", có nghĩa là "kết quả" hoặc "sự xảy ra". "Management" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manu", có nghĩa là "bằng tay", kết hợp với "agere", nghĩa là "điều hành". Qua thời gian, "event management" đã tiến hóa để chỉ quá trình lập kế hoạch, tổ chức và điều phối các sự kiện, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong ngành dịch vụ tổ chức sự kiện hiện nay.
Quản lý sự kiện là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được hỏi về tổ chức và lập kế hoạch cho các sự kiện như hội nghị, tiệc cưới hay lễ hội. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến du lịch, dịch vụ hoặc ngành công nghiệp giải trí. Quản lý sự kiện thường được thảo luận trong các bối cảnh như tổ chức hội thảo, sự kiện từ thiện, hoặc các hoạt động kinh doanh.