Bản dịch của từ Eventide trong tiếng Việt

Eventide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eventide (Noun)

ˈivntaɪd
ˈivntaɪd
01

Vào cuối ngày; buổi tối.

The end of the day evening.

Ví dụ

People in the village gathered at the eventide for a bonfire.

Mọi người trong làng tụ tập vào buổi tối để thắp lửa trại.

The eventide sky was painted with hues of orange and pink.

Bầu trời buổi tối được vẽ bằng sắc cam và hồng.

The eventide brought a sense of calmness to the bustling town.

Buổi tối mang lại cảm giác yên bình cho thị trấn náo nhiệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eventide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eventide

Không có idiom phù hợp