Bản dịch của từ Eventide trong tiếng Việt
Eventide

Eventide (Noun)
People in the village gathered at the eventide for a bonfire.
Mọi người trong làng tụ tập vào buổi tối để thắp lửa trại.
The eventide sky was painted with hues of orange and pink.
Bầu trời buổi tối được vẽ bằng sắc cam và hồng.
The eventide brought a sense of calmness to the bustling town.
Buổi tối mang lại cảm giác yên bình cho thị trấn náo nhiệt.
Họ từ
"Eventide" là một từ cổ điển trong tiếng Anh, có nghĩa là thời điểm cuối ngày hoặc khi mặt trời lặn. Từ này thường được sử dụng trong văn thơ hoặc văn học cổ điển để diễn tả sự yên bình, tĩnh lặng khi ngày dần tàn. Trong khi "eventide" chủ yếu được dùng trong tiếng Anh cổ, trong tiếng Anh hiện đại, từ "evening" thường được dùng thay thế. Sự khác biệt giữa chúng là ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng; "eventide" mang ý nghĩa thơ mộng sâu sắc hơn.
Từ "eventide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thành phần gốc là "even" (bình đẳng, chiều muộn) và "tide" (thời gian, thời kỳ). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14, diễn tả khoảng thời gian cuối ngày, khi ánh sáng dần tắt. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa về thời gian chuyển tiếp, từ ánh sáng sang bóng tối, điều này hướng tới việc thể hiện sự bình yên và lắng đọng trước khi đêm buông xuống.
Từ "eventide" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi có xu hướng ưu tiên từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nhất là trong các văn bản mang tính văn học hoặc thơ ca. Trong ngữ cảnh khác, "eventide" thường được dùng để chỉ thời gian buổi tối, tượng trưng cho sự tĩnh lặng và yên bình, thường thấy trong các tác phẩm văn học hoặc tranh luận về nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp