Bản dịch của từ Evidentiary trong tiếng Việt
Evidentiary

Evidentiary (Adjective)
(luật) thuộc hoặc liên quan đến bằng chứng.
Law of or pertaining to evidence.
The evidentiary report supported the legal case.
Báo cáo chứng cứ hỗ trợ vụ án pháp lý.
The evidentiary hearing provided crucial information for the trial.
Phiên điều trần chứng cứ cung cấp thông tin quan trọng cho phiên tòa.
The evidentiary value of the witness testimony was undeniable.
Giá trị chứng cứ của lời khai của nhân chứng không thể phủ nhận.
Họ từ
Từ "evidentiary" là một tính từ có nguồn gốc từ từ "evidence", mang ý nghĩa liên quan đến hoặc phục vụ như bằng chứng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "evidentiary" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố chứng cứ trong phiên tòa hoặc thủ tục pháp lý. Ở tiếng Anh Anh, tuy từ này cũng được sử dụng, nhưng có xu hướng xuất hiện ít hơn trong văn bản pháp lý, có thể thay thế bằng "evidence-based" trong một số tình huống.
Từ "evidentiary" xuất phát từ gốc Latin "evidentia", có nghĩa là "chứng minh rõ ràng" hay "hiển nhiên". Từ này được hình thành từ "evidens", mang ý nghĩa "rõ ràng, hiển nhiên", kết hợp với hậu tố "-ary", chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực pháp luật để chỉ các tài liệu hoặc chứng cứ có thể chứng minh một sự thật hay luận điểm nào đó. Ngày nay, "evidentiary" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến chứng cứ hoặc quy trình đánh giá chứng cứ.
Từ "evidentiary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc nghiên cứu khoa học. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, nghiên cứu, hay báo cáo, ám chỉ đến các bằng chứng hoặc dữ liệu có thể chứng minh một luận điểm hay giả thuyết. Việc sử dụng từ này cho thấy sự chú trọng đến sự xác thực và độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp