Bản dịch của từ Eviscerate trong tiếng Việt

Eviscerate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eviscerate (Verb)

əvˈɪsɚeɪt
ɪvˈɪsəɹeɪt
01

Moi ruột (người hoặc động vật)

Disembowel a person or animal.

Ví dụ

The report will eviscerate the flaws in the social welfare system.

Báo cáo sẽ phê phán những thiếu sót trong hệ thống phúc lợi xã hội.

They did not eviscerate the arguments against social inequality effectively.

Họ đã không phê phán những lập luận chống lại bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.

Will the documentary eviscerate the issues of poverty in America?

Liệu bộ phim tài liệu có chỉ trích các vấn đề nghèo đói ở Mỹ không?

Dạng động từ của Eviscerate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eviscerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eviscerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eviscerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eviscerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eviscerating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eviscerate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eviscerate

Không có idiom phù hợp