Bản dịch của từ Eviscerate trong tiếng Việt
Eviscerate

Eviscerate (Verb)
Moi ruột (người hoặc động vật)
Disembowel a person or animal.
The report will eviscerate the flaws in the social welfare system.
Báo cáo sẽ phê phán những thiếu sót trong hệ thống phúc lợi xã hội.
They did not eviscerate the arguments against social inequality effectively.
Họ đã không phê phán những lập luận chống lại bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.
Will the documentary eviscerate the issues of poverty in America?
Liệu bộ phim tài liệu có chỉ trích các vấn đề nghèo đói ở Mỹ không?
Dạng động từ của Eviscerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eviscerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eviscerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eviscerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eviscerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eviscerating |
Họ từ
"Eviscerate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là lấy đi nội tạng hoặc tước bỏ các phần thiết yếu của một vật thể. Trong ngữ cảnh y học, "eviscerate" thường chỉ quá trình phẫu thuật loại bỏ nội tạng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Sử dụng từ này phổ biến trong lĩnh vực phẫu thuật và sinh học.
Từ "eviscerate" xuất phát từ tiếng Latin "eviscerare", trong đó "e" nghĩa là "ra ngoài" và "viscera" có nghĩa là "cơ quan nội tạng". Từ này ban đầu chỉ quá trình lấy bỏ các cơ quan nội tạng, thường trong bối cảnh phẫu thuật hoặc chế biến thực phẩm. Ngày nay, "eviscerate" còn được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc loại bỏ phần cốt lõi, bản chất hoặc yếu tố quan trọng nào đó của một vấn đề hay nội dung. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự làm giảm giá trị hoặc nhân tính của một đối tượng.
Từ "eviscerate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh sinh động hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc văn học mô tả hành động cắt bỏ nội tạng, thường trong lĩnh vực y học hoặc sinh thái. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng có thể được dùng để diễn tả việc tước bỏ những yếu tố cốt yếu của một ý tưởng hay một tổ chức, thường trong các cuộc thảo luận mang tính phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp