Bản dịch của từ Evocative trong tiếng Việt
Evocative

Evocative (Adjective)
Her evocative speech moved the audience to tears.
Bài phát biểu đầy ấn tượng của cô ấy khiến khán giả rơi nước mắt.
The novel failed to be evocative, lacking emotional depth.
Cuốn tiểu thuyết không gây ấn tượng, thiếu sâu sắc cảm xúc.
Is an evocative writing style important for IELTS essays?
Một phong cách viết gợi nhớ quan trọng cho bài luận IELTS không?
Họ từ
Từ "evocative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra hoặc gợi lên những hình ảnh, cảm xúc hoặc kỷ niệm trong tâm trí người nghe hoặc người đọc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nên không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "evocative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để miêu tả những tác phẩm hoặc ngữ điệu có khả năng kích thích trí tưởng tượng.
Từ "evocative" bắt nguồn từ tiếng Latin "evocare", có nghĩa là "gọi ra", trong đó "e-" biểu thị sự rời khỏi và "vocare" có nghĩa là "gọi". Từ này được sử dụng trong tiếng Pháp vào thế kỷ 19 và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "evocative" mô tả khả năng kích thích cảm xúc hoặc hình ảnh trong trí tưởng tượng, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của việc "gọi ra" một trải nghiệm hoặc cảm giác nào đó.
Từ "evocative" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về cảm xúc, nghệ thuật hoặc văn học. Trong bối cảnh giao tiếp thông thường, từ này thường được sử dụng để miêu tả tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc, hoặc văn bản có khả năng gợi nhớ những kỷ niệm hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Sự sử dụng phổ biến này nhấn mạnh tính chất cảm xúc và khả năng tạo cảm hứng của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)